Câu hỏi: Tiền công khoán không bao gồm loại tiền công nào?

74 Lượt xem
30/08/2021
3.0 6 Đánh giá

A. Tiền công khoán gọn theo sản phẩm cuối cùng

B. Tiền công khoán khối lượng, khoán công việc

C. Tiền công sản phẩm gián tiếp

D. Tất cả các chỉ tiêu

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Phản ánh khoản BHXH phải trả cho người lao động, kế toán ghi:

A. Nợ TK 338(2)/Có TK 334

B. Nợ TK 338(4)/Có TK 334

C. Nợ TK338(3)/Có TK 334

D. Nợ TK 334/Có TK 338(3)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Đơn vị bán, thanh lý BĐSĐT theo phương thức trả chậm, trả góp, chênh lệch giữa giá bán trả chậm và giá bán trả ngay, thuế GTGT được kế toán ghi:

A. Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511(7); Có TK 333(1)

B. Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511(7); Có TK 338(7)

C. Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511(7); Có TK 338(7); Có TK 333(1)

D. Nợ TK 111, 112, 131; Nợ TK 133/ Có TK 511(7)

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Đơn vị xác định số tiền lương nghỉ phép thực tế phải trả, kế toán ghi:

A. Nợ TK 334/ Có TK 111

B. Nợ TK 335/ Có TK 622

C. Nợ TK 335/ Có TK 334

D. Nợ TK 334/ Có TK 335

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Chi phí bán, thanh lý BĐSĐT, kế toán ghi:

A. Nợ TK 811; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112

B. Nợ TK 635; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112

C. Nợ TK 632; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112

D. Nợ TK 632/ Có TK 111, 112

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Tiền công theo sản phẩm bao gồm loại tiền công nào:

A. Tiền công sản phẩm trực tiếp

B. Tiền công khoán gọn theo sản phẩm cuối cùng

C. Tiền công khoán khối lượng, khoán công việc

D. Tất cả các loại tiền công

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Yếu tố chi phí nào KHÔNG thuộc các yếu tố chi phí khi phân loại chi phí sản xuất dựa vào nội dung và tính chất của chi phi

A. Chi phí nguyên liệu, vật liệu

B. Chi phí nhân công trực tiếp

C. Chi phí khấu hao TSCĐ

D. Chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí khác bằng tiền

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán doanh nghiệp - Phần 5
Thông tin thêm
  • 2 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên