Câu hỏi: Đơn vị kế toán hàng tồn kho theo phương pháp KKĐK, khi nhận lại số sản phẩm, hàng hoá do người mua trả lại, kế toán ghi:

62 Lượt xem
30/08/2021
3.3 10 Đánh giá

A. Nợ TK 154, 155, 156/ Có TK 131

B. Nợ TK 154, 155, 156/ Có TK 632

C. Nợ TK 611, 631/ Có TK 131

D. Nợ TK 611, 631/ Có TK 632

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Trong kỳ, khi phát sinh chiết khấu thương mại, kế toán ghi:

A. Nợ TK 521/ Có TK 511

B. Nợ TK 521/ Có TK 111, 112, 131

C. Nợ TK 521; Nợ TK 333(1) / Có TK 111, 112, 131

D. Nợ TK 511/ Có TK 521

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Người mua trả lại hàng hoá, thành phẩm, khi đơn vị thực hiện kế toán hàng tồn kho theo phương pháp KẾ TOÁN, kế toán ghi;

A. Nợ TK 154, 155, 156/ Có TK 131

B. Nợ TK 154, 155, 156/ Có TK 331

C. Nợ TK 154, 155, 156/ Có TK 632

D. Nợ TK 155, 156/ Có TK 111, 112

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Đơn vị bán sản phẩm trực tiếp không qua nhập, xuất kho, khi bán sản phẩm, giá vốn của sản phẩm được kế toán ghi:

A. Nợ TK 632/ Có TK 155

B. Nợ TK 632; Nợ TK 133 / Có TK 154(631)

C. Nợ TK 632/ Có TK 154, (631)

D. Nợ TK 632 / Có TK 154; Có TK 3331

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Khi đơn vị xuất kho bán trực tiếp sản phẩm, hàng hoá, kế toán giá vốn hàng xuất bán như sau:

A. Nợ TK 632; Nợ TK 133 / Có TK 155, 156

B. Nợ TK 632 / Có TK 155,156; Có TK 3331

C. Nợ TK 632/ Có TK 155, 156

D. Nợ TK 632/ Có TK 154(631)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Yếu tố nào trong các yếu tố dưới dây KHÔNG làm giảm doanh thu bán hàng và cung câp dịch vụ:

A. Chiết khấu thương mại

B. Hàng bán bị trả lại

C. Giảm giá hàng bán

D. Thuế GTGT tính theo phương thức khấu trừ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Khi xuất nguyên liệu, vật liệu dùng cho công tác bán hàng, kế toán ghi: ○ 

A. Nợ TK 641; Nợ TK 133 / Có TK 152

B. Nợ TK 642/ Có TK 152

C. Nợ TK 641/ Có TK 152

D. Nợ TK 641/ Có TK 153

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán doanh nghiệp - Phần 2
Thông tin thêm
  • 1 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên