Câu hỏi: Chọn phương án đúng: Ion \(SO_3^{2 - }\) có đặc điểm cấu tạo:

120 Lượt xem
30/08/2021
3.5 10 Đánh giá

A. Dạng tam giác phẳng, bậc liên kết 1,33; có liên kết p không định chỗ.

B. Dạng tháp tam giác, bậc liên kết 1,33; có liên kết p không định chỗ.

C. Dạng tam giác phẳng, bậc liên kết 1; không có liên kết p.

D. Dạng tháp tam giác, bậc liên kết 1; không có liên kết p.

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Chọn phương án sai: Số lượng tử từ mℓ:

A. Đặc trưng cho sự định hướng của các AO trong không gian.

B. Cho biết số lượng AO trong một  lớp lượng tử.

C. Có giá trị bao gồm – ℓ ,  … , 0 , … , +ℓ.

D. Số giá trị của mℓ phụ thuộc vào giá trị của ℓ.

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 2: Chọn phương án đúng: Bốn orbital lai hóa sp3 có đặc điểm:

A. Hình dạng giống nhau nhưng năng lượng và định hướng không gian khác nhau.

B. Năng lượng bằng nhau, hình dạng và định hướng không gian khác nhau.

C. Hình dạng và năng lượng giống nhau nhưng định hướng không gian khác nhau và phân bố đối xứng trong không gian.

D. Hình dạng, năng lượng và định hướng không gian hoàn toàn giống nhau với góc lai hóa là 109°28’.

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 5: Chọn phương án đúng: Nhiệt độ nóng chảy của dãy các hợp chất AH4 của các nguyên tố p phân nhóm IVA khi đi từ trên xuống:

A. Tăng lên do khối lượng phân tử tăng lên.

B. Của CH4 lớn nhất do tạo liên kết hydro liên phân tử.

C. Xấp xỉ nhau do độ phân cực của phân tử bằng nhau.

D. Tăng lên do năng lượng liên kết A – H giảm xuống.

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 6: Chọn phương án đúng: Cấu hình electron hóa trị của ion \(H_2^ -\) là:

A. \({\left( {{\sigma _{1s}}} \right)^2}\)

B. \({\left( {\sigma _{1s}^*} \right)^2}\)

C. \({\left( {\sigma _{1s}^ \bullet } \right)^2}{\left( {{\sigma _{1s}}} \right)^1}\)

D. \({\left( {{\sigma _{1s}}} \right)^2}{\left( {\sigma _{1s}^ \bullet } \right)^1}\)

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Hóa học đại cương - Phần 16
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 50 Phút
  • 45 Câu hỏi
  • Sinh viên