Câu hỏi: Cho hàm số Tính \(\frac{{\partial z}}{{\partial x}}(1;1)\)
A. 0
B. 1
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \( - \frac{1}{2}\)
Câu 1: Hàm số \(z(x,y) = \ln \sqrt {{x^2} + {y^4}} \) liên tục tại:
A. R2\{0,0}
B. R2
C. R2\{t,-t2)|t\( \in\) R}
D. R2\\(\left\{ {(t, - {t^4}|t \in R} \right\}\)
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 2: Cho chuỗi \(\sum\limits_{n = 1}^\infty {(\frac{{{n^2} + 2{n^2} + 1}}{{{{(n + 1)}^4}{n^\alpha }}}} )(\alpha là một tham số )\) hội tụ khi và chỉ khi:
A. \(\alpha > 0\)
B. \(\alpha \le 0\)
C. \(\alpha > 1\)
D. \(\alpha \ge 1\)
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Cho hàm số \(f(x,y) = \sin (x + y)\) . Chọn đáp án đúng:
A. \(\mathop z\nolimits_{{x^3}{y^3}}^{(6)} = \sin (x + y)\)
B. \(\mathop z\nolimits_{{x^3}{y^3}}^{(6)} = - \sin (x + y)\)
C. \(\mathop z\nolimits_{{x^3}{y^3}}^{(6)} = \cos (x + y)\)
D. Các đáp án trên đều sai
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Tìm giới hạn \(\mathop {\lim }\limits_{(x,y) \to \infty (1,0)} {(1 - xy)^{\frac{1}{{2xy + {y^2}}}}}\)
A. \(\sqrt e \)
B. \(\frac{1}{{\sqrt e }}\)
C. \(\frac{1}{e}\)
D. 1
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Cho chuỗi \(\sum\limits_{n = 1}^\infty {{u_{n.}}} \) Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu \({u_n} \to 0\,\,khi\,\,\,\,n \to \infty \) thì chuỗi trên hội tụ
B. Nếu \({u_n} \to 0\,\,khi\,\,\,\,n \to \infty\) thì chuỗi trên phân kỳ
C. Nếu chuỗi trên phân kỳ thì \({u_n} \to 0\,\,khi\,\,\,\,n \to \infty \)
D. Nếu chuỗi trên hội tụ thì \({u_n} \to 0\,\,khi\,\,\,\,n \to \infty \)
30/08/2021 1 Lượt xem
Câu 6: Cho hàm số \(z = \ln (x\sin y).\) Tính \(\frac{{\partial z}}{{\partial y}}(\frac{\pi }{{12}};\frac{\pi }{4})\)
A. \(\frac{1}{{\sqrt 2 }}\)
B. \(\sqrt 3\)
C. 1
D. 0
30/08/2021 3 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Toán cao cấp C3 - Phần 5
- 0 Lượt thi
- 45 Phút
- 20 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Toán cao cấp C3 có đáp án
- 224
- 5
- 2
-
86 người đang thi
- 191
- 3
- 20
-
55 người đang thi
- 117
- 0
- 20
-
74 người đang thi
- 137
- 0
- 20
-
74 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận