Câu hỏi: Xuất kho vật liệu dùng cho hoạt động thường xuyên: 20.000

146 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. Nợ TK 661.2: 20.000Có TK 152: 20.000

B. Nợ TK 662: 20.000Có TK 152: 20.000

C. Nợ TK 661: 20.000Có TK 153: 20.000

D. Nợ TK 631: 20.000Có TK 152: 20.000

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Đơn vị thanh lý 1 TSCĐ HH nguyên gia 37.000 giá trị hao mòn luỹ kế 34.000, TS này do ngân sách cấp:

A. Nợ TK 214: 34.000Nợ TK 466: 3.000 Có TK 211: 37.000

B. Nợ TK 511.8: 3.000Nợ TK 214: 34.000 Có TK 211: 37.000

C. Nợ TK 214: 34.000Nợ TK 811: 3.000 Có TK 211: 37.000

D. Nợ TK 214: 34.000Nợ TK 661: 3.000 Có TK 211: 37.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Tính hao mòn trong năm 210.000 trong đó hao mòn phục vụ hoạt động sự nghiệp 180.000, phục vụ chương trình dự án 3.000

A. Nợ TK 466: 3.000Có TK 214: 3.000

B. Nợ TK 461: 180.000Có TK 214: 180.000

C. Nợ TK 462: 3.000Có TK 214: 3.000

D. Nợ TK 466: 210.000Có TK214: 210.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Thu học phí của sinh viên: 135.000 bằng tiền mặt nhập quỹ:

A. Nợ TK 511: 135.000Có TK 111: 135.000

B. Nợ TK 111: 135.000Có TK 511: 135.000

C. Nợ TK 111: 135.000Có TK 461: 135.000

D. Nợ TK: 111: 135.000Có TK 311: 135.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Mua máy photocopy bằng tiền mặt: 20.000 bằng nguồn kinh phí hoạt động:

A. BT1:Nợ TK 211: 20.000Có TK 111: 20.000 BT2: Nợ TK 661: 20.000Có TK 466: 20.000

B. Nợ TK 211: 20.000 Có TK 111: 20.000

C. Nợ TK 211: 20.000 Có TK 461: 20.000

D. Nợ TK 661: 20.000 Có TK 461: 20.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Giấy báo có số 90 ngày 9/4 của Kho bạc gửi đến về khoản lãi trái phiếu đơn vị được hưởng 9.800

A. Nợ TK 112: 9.800Có TK 531: 9.800

B. Nợ TK 112: 9.800Có TK 511: 9.800

C. Nợ TK 112: 9.800Có TK 461: 9.800

D. Nợ TK 112: 9.800Có TK 531: 9.800

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Tiền lương phải trả trong tháng là 40.000 ghi chi hoạt động thường xuyên 30.000, hoạt động dự án là 10.000

A. Nợ TK 661: 30.000Nợ TK 662: 10.000 Có TK 334: 40.000

B. Nợ TK 461: 40.000Có TK 334: 40.000

C. Nợ TK 661: 10.000Nợ TK 662: 30.000 Có TK 334: 40.000

D. Nợ TK 334: 40.000Có TK 111: 40.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán công - Phần 3
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên