Câu hỏi: Rút dự toán kinh phí hoạt động về nhập quỹ tiền mặt 30.000

175 Lượt xem
30/08/2021
3.2 5 Đánh giá

A. Nợ TK 111: 30.000Có TK 461: 30.000

B. Nợ TK 111: 30.000Có TK 661: 30.000

C. Nợ TK 111: 30.000Có TK 462: 30.000

D. Nợ TK 461: 30.000Có TK 111: 30.000

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Giấy báo có số 952 ngày 20/4 của Kho bạc vè việc cơ quan tài chính cấp kinh phí hoạt động cho đơn vị bằng lệnh chi tiền: 41.000 

A. Nợ TK 112: 41.000Có TK 461: 41.000

B. Nợ TK 112: 41.000Có TK 462: 41.000

C. Nợ TK 112: 41.000Có TK 465: 41.000

D. Nợ TK 461: 41.000Có TK 112: 41.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Xuất kho vật liệu dùng cho hoạt động thường xuyên: 20.000

A. Nợ TK 661.2: 20.000Có TK 152: 20.000

B. Nợ TK 662: 20.000Có TK 152: 20.000

C. Nợ TK 661: 20.000Có TK 153: 20.000

D. Nợ TK 631: 20.000Có TK 152: 20.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Đơn vị thanh lý TSCĐ HH thuộc nguồn vốn kinh doanh nguyên gia 40.000 giá trị hao mòn luỹ kế 35.000

A. Nợ TK 511.8: 5.000Nợ TK 214: 35.000 Có TK 211: 40.000

B. Nợ TK 214: 35.000Nợ TK 466: 5.000 Có TK 211: 40.000

C. Nợ TK 214: 35.000Nợ TK 311: 5.000 Có TK 211: 40.000

D. Nợ TK 214: 5.000Nợ TK 511 8: 35.000 Có TK 211: 40.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Chi trả tiền điện thoại, tiền điện 5.540 bằng tiền mặt:

A. Nợ TK 661: 5.540Có TK 111: 5.540

B. Nợ TK 662: 5.540Có TK 111: 5.540

C. Nợ TK 661: 5.450Có TK 111: 5.450

D. Nợ TK 461: 5.540Có TK 111: 5.540

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Đơn vị tiếp nhận của đơn vị cấp trên một TSCĐ HH dùng cho hoạt động thường xuyên 25.000

A. BT1: Nợ TK 211: 25.000  Có TK 461: 25.000BT2: Nợ TK 661: 25.000 Có TK 466: 25.000

B. Nợ TK 211: 25.000Có TK 461: 25.000

C. BT1: Nợ TK 211: 25.000 Có TK 661: 25.000BT2: Nợ TK 461: 25.000 Có TK 466: 25.000

D. Nợ TK 211: 25.000Có TK 466: 25.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Rút dự toán kinh phí hoạt động thường xuyên trả nợ người bán: 10.000

A. BT1: Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 461.2.1: 10.000 BT2: Có TK 008.1: 10.000 

B. Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 461.1: 10.000

C. Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 4612.1: 10.000

D. Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 462: 10.000 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán công - Phần 3
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên