Câu hỏi: Khấu trừ 5% BHXH, 1% BHYT trên tiền lương phải trả trong tháng là 40.000

85 Lượt xem
30/08/2021
3.7 7 Đánh giá

A. Nợ TK 334: 2.400Có TK 332: 2.400

B. Nợ TK 332: 2.400Có TK 334: 2.400

C. Nợ TK 332: 2.400Có TK 111: 2.400

D. Nợ TK 334: 2.400Có TK 312: 2.400

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Giấy báo nợ số 1200 ngày 29/4 chi cho vay: 52.000

A. Nợ TK 331.2: 52.000Có TK 112: 52.000 

B. Nợ TK 311: 52.000Có TK 112: 52.000

C. Nợ TK 313: 52.000Có TK 112: 52.000 

D. Nợ TK 112: 52.000Có TK 511: 52.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Đơn vị thanh lý 1 TSCĐ HH nguyên gia 37.000 giá trị hao mòn luỹ kế 34.000, TS này do ngân sách cấp:

A. Nợ TK 214: 34.000Nợ TK 466: 3.000 Có TK 211: 37.000

B. Nợ TK 511.8: 3.000Nợ TK 214: 34.000 Có TK 211: 37.000

C. Nợ TK 214: 34.000Nợ TK 811: 3.000 Có TK 211: 37.000

D. Nợ TK 214: 34.000Nợ TK 661: 3.000 Có TK 211: 37.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Thu học phí của sinh viên: 135.000 bằng tiền mặt nhập quỹ:

A. Nợ TK 511: 135.000Có TK 111: 135.000

B. Nợ TK 111: 135.000Có TK 511: 135.000

C. Nợ TK 111: 135.000Có TK 461: 135.000

D. Nợ TK: 111: 135.000Có TK 311: 135.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Mua máy photocopy bằng tiền mặt: 20.000 bằng nguồn kinh phí hoạt động:

A. BT1:Nợ TK 211: 20.000Có TK 111: 20.000 BT2: Nợ TK 661: 20.000Có TK 466: 20.000

B. Nợ TK 211: 20.000 Có TK 111: 20.000

C. Nợ TK 211: 20.000 Có TK 461: 20.000

D. Nợ TK 661: 20.000 Có TK 461: 20.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Đơn vị thanh lý TSCĐ HH thuộc nguồn vốn kinh doanh nguyên gia 40.000 giá trị hao mòn luỹ kế 35.000

A. Nợ TK 511.8: 5.000Nợ TK 214: 35.000 Có TK 211: 40.000

B. Nợ TK 214: 35.000Nợ TK 466: 5.000 Có TK 211: 40.000

C. Nợ TK 214: 35.000Nợ TK 311: 5.000 Có TK 211: 40.000

D. Nợ TK 214: 5.000Nợ TK 511 8: 35.000 Có TK 211: 40.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Rút dự toán kinh phí hoạt động thường xuyên trả nợ người bán: 10.000

A. BT1: Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 461.2.1: 10.000 BT2: Có TK 008.1: 10.000 

B. Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 461.1: 10.000

C. Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 4612.1: 10.000

D. Nợ TK 331.1: 10.000Có TK 462: 10.000 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán công - Phần 3
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên