Câu hỏi: Khe hở tối đa cho phép dưới thước 3 m khi nghiệm thu độ bằng phẳng của lớp móng trên cấp phối đá dăm là bao nhiêu:

175 Lượt xem
30/08/2021
3.2 5 Đánh giá

A. 3 mm

B. 5 mm

C. 7 mm

D. 10 mm

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 3: Trường hợp nào dưới đây thể hiện đúng và đủ về nội dung của công tác quan trắc công trình?

A. Quan sát bằng mắt thường về hiện trạng công trình

B. Đo đạc các thông số kỹ thuật của công trình

C. Quan sát và đo đạc các thông số kỹ thuật của công trình

D. Quan sát, đo đạc các thông số kỹ thuật và phân tích hiện trạng của công trình

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Khi kiểm tra nghiệm thu kích thước hình học của nền đường sau thi công, sai số cho phép về cao độ tại trục tim tuyến của nền đường đắp không phải bằng đá là bao nhiêu.

A. (+10; -15) mm đối với tất cả các cấp đường.

B. (+10; -20) mm đối với tất cả các cấp đường.

C. (+10; -15) mm đối với đường cao tốc và đường cấp I, II, III và (+10; -20) mm đối với đường cấp IV, V, VI.

D. (+10; -15) mm đối với đường cao tốc và đường cấp I, II và (+10; -20) mm đối với đường cấp III, IV, V, VI.

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 5: Khi kiểm định chất lượng bộ ghi, nội dung kiểm tra là chiều dài bộ ghi thì sai số cho phép:

A. Đối với cả 2 khổ đường là ± 20mm

B. Đối với cả 2 khổ đường là ± 30mm

C. Đối với cả 2 khổ đường là ± 40mm

D. Đối với khổ 1435mm là ± 20mm, đối với khổ 1000mm là ± 30mm

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Khi kiểm tra nghiệm thu kích thước hình học của nền đường sau thi công, sai số cho phép về độ dốc ngang và độ dốc siêu cao là bao nhiêu.

A. ± 0,3 % đối với đường cao tốc và đường cấp I, II và ± 0,5 % đối với đường cấp III, IV, V, VI.

B. ± 0,3 % đối với tất cả các cấp đường.

C. ± 0,5 % đối với tất cả các cấp đường.

D. ± 0,3 % đối với đường cao tốc và đường cấp I, II, III và ± 0,5 % đối với đường cấp IV, V, VI.

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 16
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên