Câu hỏi: Hệ thống  rời rạc là ổn định nếu tất cả các nghiệm của phương trình đặc tính:

358 Lượt xem
30/08/2021
3.7 6 Đánh giá

A. Nằm bên trái mặt phẳng phức

B. Nằm bên trong vòng tròn đơn vị

C. Nằm bên ngoài vòng tròn đơn vị

D. Nằm bên phải mặt phẳng phức

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Hàm truyền đạt của hệ thống nối tiếp:

A. G(s)= Tổng của các Gi(s)

B. G(s) = Tích của các Gi(s)

C. G(s)= Hiệu của các Gi(s)

D. Tỉ số giữa tín hiệu ra và tín hiệu vào

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Hàm truyền của hệ thống:

A. Là tỉ số giữa tín hiệu ra và tín hiệu vào

B. Là tỉ số giữa biến đổi Laplace của tín hiệu ra và biến đổi Laplace của tín hiệu vào khi điều kiện đầu bằng 0

C. Phụ thuộc vào tín hiệu ra và tín hiệu vào

D. Mô tả chức năng của các phần tử và sự tác động qua lại giữa chúng trong hệ 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Hàm truyền đạt \(G(s) = \frac{{{V_o}(s)}}{{{V_i}(s)}}{\cos ^{ - 1}}\theta \)  của mạch điện ở hình sau là:

A. \(- \frac{{{R_2}}}{{{R_1}}} - \frac{1}{{{R_1}Cs}}\)

B. \(- \frac{{{R_2}}}{{{R_1}}} + \frac{1}{{{R_1}Cs}}\)

C. \(\frac{{{R_2}}}{{{R_1}}} + \frac{1}{{{R_1}Cs}}\)

D. \( - \frac{{{R_1}}}{{{R_2}}} - \frac{1}{{{R_1}Cs}}\)

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Số lần đổi dấu của số hạng ở cột 1 bảng Routh bằng số nghiệm:

A. Có phần thực âm

B. Có phần thực dương

C. Nghiệm phức của phương trình

D. Có phần thực bằng 0

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Tìm nghiệm của hệ thống có phương trình đặc tính sau: s2+ 4s + 3 = 0

A. s1= -0.268;  s2= -3.732

B. s1= -0.586; s2= -3.414

C. s1= -1; s2= -3

D. s1= -2; s2= -2

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Biểu đồ Bode biên độ của khâu tích phân lý tưởng G(s)=1/s

A. đi qua điểm ω =0 và có độ dốc là 20dB/dec

B. đi qua điểm ω =0 và có độ dốc là -20dB/dec

C. đi qua điểm ω =1 và có độ dốc là 20dB/dec

D. đi qua điểm ω =1và có độ dốc là -20dB/dec

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết điều khiển tự động - Phần 8
Thông tin thêm
  • 58 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên