Câu hỏi:

Hệ thống hồi tiếp âm đơn vị; có hàm truyền vòng hở: \(G(s) = \frac{{K(s + 1)}}{{s{{(s + 2)}^2}(s + 5)}}\)

497 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. QĐNS có 3 nhánh

B. QĐNS có 3 nhánh tiến đến vô cùng và 1 nhánh tiến đến zero

C. QĐNS có 5 nhánh

D. QĐNS có 1 nhánh tiến đến zero và 2 nhánh tiến đến vô cùng

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Hàm truyền \(G(s) = \frac{{C(s)}}{{R(s)}}\)  của hệ thống ở hình  là

A. \(\frac{{{G_1}{G_3} + {G_2}G{}_3}}{{1 + {G_1}{G_3} + {G_2}G{}_3}}\)

B. \(\frac{{{G_1}{G_3} + {G_2}G{}_3}}{{1 + {G_1}{G_3} - {G_2}G{}_3}}\)

C. \(\frac{{{G_1}{G_3} - {G_2}G{}_3}}{{1 + {G_1}{G_3} + {G_2}G{}_3}}\)

D. \(\frac{{{G_1} + {G_2}}}{{1 - {G_1}{G_3} - {G_2}G{}_3}}\)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2:

Cho hệ có phương trình đặc trưng: \({s^4} + 2{s^3} + 2{s^2} + 8s + 1 = 0\)

A.  Hệ thống ổn định, có 4 nghiệm nằm bên trái mặt phẳng phức

B. Hệ thống không ổn định, có 3 nghiệm có phần thực dương

C. Hệ thống không ổn định, có 2 nghiệm có phần thực dương

D. Hệ thống không ổn định, có 1 nghiệm có phần thực dương

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3:

Hệ thống có quỹ đạo nghiệm số như hình vẽ: 

A. Hệ thống không ổn định

B. Hệ thống có 2 nghiệm cực và 1 zero

C. Hệ thống có 3 nghiệm cực

D. Hệ thống có 3 nghiệm cực và 1 zero

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4:

Quỹ đạo nghiệm số của hệ rời rạc:

A. Không đối xứng

B. Đối xứng qua trục thực

C. Đối xứng qua trục ảo

D. Đối xứng qua góc tọa độ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5:

Hệ thống liên tục ổn định nếu tất cả các nghiệm của phương trình đặc tính:

A. Nằm bên phải mặt phẳng phức

B. Nằm trên trục ảo

C. Nằm bên trái mặt phẳng phức

D. Nằm trên trục thực

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 6:

Theo định lý Shanon để có thể phục hồi dữ liệu sau khi lấy mẫu mà không bị méo dạng thì:

A. f=2fc

B.  f  ≥ 2fc

C. Tần số lấy mẫu được chọn tuỳ ý

D. f  ≤  2fc

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết điều khiển tự động - Phần 2
Thông tin thêm
  • 143 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên