Câu hỏi: Hệ số thấm K cho đất đắp bộ phận chống thấm của đập được quy định như thế nào?

147 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. Với đập đồng chất, K không được lớn hơn 10-4cm/s

B. Với tường lõi, tường nghiêng, sân trước, K không được lớn hơn 10-5cm/s

C. Cả a và b

D. Không quy định, miễn là kết quả tính thấm thỏa mãn các yêu cầu đặt ra

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Chiều dày đáy lõi chống thấm ở đập đất nhiều khối được chọn như thế nào?

A. Theo điều kiện cấu tạo với mái hai bên lõi m = 0,2

B. Thỏa mãn độ bền chống thấm của loại đất làm lõi: t = Z/Jcp

C. Không nhỏ hơn 1/4 chiều cao cột nước

D. Cả b và c

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 3: Ngoài tràn xả lũ chính, những hồ nào phải bố trí thêm tràn xả lũ dự phòng (tràn xả lũ vượt kiểm tra)?

A. Hồ từ cấp III trở lên

B. Hồ từ cấp II trở lên

C. Hồ từ cấp I trở lên

D. Chỉ áp dụng cho hồ cấp đặc biệt

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Khi thiết kế mặt cắt đê biển cần thực hiện những nội dung nào sau đây?

A. Xác định các kích thước và cao trình cơ bản của mặt cắt, kết cấu đỉnh tường chắn sóng, thân đê và chân đê, kết cấu bảo vệ mái

B. Xác định các kích thước và cao trình cơ bản của mặt cắt, kết cấu đỉnh tường chắn sóng, kết cấu mặt đê, các kết cấu chuyển tiếp

C. Xác định các kích thước và cao trình cơ bản của mặt cắt, kết cấu đỉnh đê, thân đê và chân đê, các kết cấu chuyển tiếp

D. Xác định các kích thước và cao trình cơ bản của mặt cắt, kết cấu đỉnh tường chắn sóng, kết cấu mặt đê, kết cấu bảo vệ mái

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Hệ số an toàn nhỏ nhất về ổn định của mái dốc nhân tạo bằng đất đắp cho phép bằng bao nhiêu (với công trình cấp I)?

A. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,428

B. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,35

C. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,282

D. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,215

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 37
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên