Câu hỏi: Cho biết số lượng lỗ khoan được thực hiện khi tiến hành khảo sát địa chất công trình khu vực đường hầm xuyên núi.

213 Lượt xem
30/08/2021
3.3 7 Đánh giá

A. Mỗi phía cửa hầm 1 lỗ khoan, dọc theo tim hầm 150m/lỗ khoan. 

B. Mỗi phía cửa hầm 2 lỗ khoan, dọc theo tim hầm tối đa 150m/lỗ khoan 

C. Mỗi phía cửa hầm  2 lỗ khoan, dọc theo tim hầm tối đa 100m/lỗ khoan. 

D. Mỗi phía cửa hầm 1 hàng 3 lỗ khoan, dọc theo tim hầm 100\(\div\) 150m/lỗ khoan. 

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Phương pháp (mô hình) nào sau đây được sử dụng để xác định chiều cao sóng thiết kế:

A. Mô hình mô phỏng 

B. Mô hình vật lý 

C. Mô hình thực nghiệm 

D. Mô hình toán

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Trên đường cong bề rộng mặt nền đường được nới rộng về phía nào?

A. Lưng đường cong

B. Bụng đường cong 

C. Nới đều sang cả hai bên lưng và bụng đường cong 

D. Cả ba đáp án trên đều đúng 

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 3: Khi xem xét đến yếu tố sóng, hướng tuyến luồng nên được bố trí:

A. Song song với hướng sóng 

B. Vuông góc với hướng sóng 

C. Tạo với hướng sóng tới góc khoảng 25-30 độ. 

D. Không phụ thuộc vào hướng sóng 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Khi kiểm tra mức độ khó khăn của quá trình hành hải, phương pháp nào sau đây được sử dụng:

A. Phương pháp thực nghiệm 

B. Phương pháp chuyên gia 

C. Phương pháp mô phỏng lái tầu 

D. Cả 3 phương pháp trên

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Chiều rộng khảo sát để lập bình đồ khu vực đường hầm là bao nhiêu?

A. Mở rộng ra mỗi phía của tim hầm dự kiến và kéo dài về mỗi phía cửa hầm dự kiến là 100m 

B. Mở rộng ra mỗi phía của tim hầm dự kiến và kéo dài về mỗi phía cửa hầm dự kiến là 150m 

C. Mở rộng ra mỗi phía của tim hầm dự kiến và kéo dài về mỗi phía cửa hầm dự kiến là 200m 

D. Mở rộng ra mỗi phía của tim hầm dự kiến và kéo dài về mỗi phía cửa hầm dự kiến là 250m 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Thiết kế cầu đường hầm giao thông - Phần 8
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên