Câu hỏi: Tính hao mòn trong năm 210.000 trong đó hao mòn phục vụ hoạt động sự nghiệp 180.000, phục vụ chương trình dự án 3.000

163 Lượt xem
30/08/2021
3.2 5 Đánh giá

A. Nợ TK 466: 3.000Có TK 214: 3.000

B. Nợ TK 461: 180.000Có TK 214: 180.000

C. Nợ TK 462: 3.000Có TK 214: 3.000

D. Nợ TK 466: 210.000Có TK214: 210.000

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Số chi học bổng sinh viên: 80.000 được ghi chi hoạt động:

A. Nợ TK 661: 80.000Có TK 335: 80.000

B. Nợ TK 661: 80.000Có TK 334: 80.000

C. Nợ TK 335: 80.000Có TK 661: 80.000

D. Nợ TK 662: 80.000Có TK 335: 80.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Khi phát hiện có sai lầm trong sổ đối chiếu do trung tâm kiểm soát gửi tới ngân hàng B phải làm gì?

A. Viết công văn hỏi lại trung tâm

B. Lập bảng kê liên hàng sai lầm theo số liệu của trung tâm và kèm công văn gửi đi

C. Lập bảng kê chứng từ hạch toán vào tài khoản liên hàng sai lầm và gửi thư tra soát tới trung tâm

D. Lập bảng kê liên hàng sai lầm làm chứng từ hạch toán vào tài khoản liên hàng sai lầm. Gửi bản kê cho Trung tâm kiểm soát

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Khấu trừ 5% BHXH, 1% BHYT trên tiền lương phải trả trong tháng là 40.000

A. Nợ TK 334: 2.400Có TK 332: 2.400

B. Nợ TK 332: 2.400Có TK 334: 2.400

C. Nợ TK 332: 2.400Có TK 111: 2.400

D. Nợ TK 334: 2.400Có TK 312: 2.400

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4:  Cuối kỳ kế toán năm phản ánh giá trị hao mòn của TSCĐ do ngân sách cấp dùng cho hoạt động sự nghiệp vào:

A.  Bên nợ TK nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (466)

B. Bên nợ TK chi hoạt động SXKD (631)

C. Bên nợ TK hao mòn TSCĐ (214)

D. Tất cả các trường hợp trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Hoàn tạm ứng số chi thực tế theo chứng từ cho dự án 90.000

A. Nợ TK 662: 90.000Có TK 312: 90.000

B. Nợ TK 661: 90.000Có TK 312: 90.000

C. Nợ TK 662: 90.000Có TK 312: 90.000

D. Nợ TK 462: 90.000Có TK 312: 90.000

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: BHXH phải trả cho viên chức theo chế độ:

A. Nợ TK 332.: 8.000Có TK 334: 8.000

B.  Nợ TK 332.2: 8.000Có TK 334: 8.000

C. Nợ TK 331.8: 8.000Có TK 334: 8.000

D. Nợ TK 334: 8.000Có TK 332.1: 8.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán công - Phần 6
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên