Câu hỏi: Thông báo hạn mức vốn đầu tư là chứng từ do:

110 Lượt xem
30/08/2021
3.0 6 Đánh giá

A. Chủ đầu tư lập

B. Đơn vị thi công lập

C. KBNN trực tiếp kiểm soát và thanh toán vốn đầu tư lập

D. Cơ quan Tài chính hoặc KBNN cấp trên lập

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Hết thời gian chỉnh lý quyết toán NS Tỉnh, NS Trung ương năm trước, kế toán KBNN Huyện lập phiếu chuyển khoản chuyển số thu, chi NS năm trước về KBNN Tỉnh và hạch toán:

A. Nợ TK701.XX.XX.XXXXX Nợ TK711.XX.XX.XXXXX Có TK640.01.XX.XXXXX, Và: Nơ TK640.01.XX.XXXXX. Có TK301.XX.XX.XXXXX Có TK311.XX.XX.XXXXX

B. Nợ TK701.XX.XX.XXXXX Nợ TK711.XX.XX.XXXXX Có TK650.01.XX.XXXXX, Và: Nợ TK650.01.XX.XXXXX Có TK301.XX.XX.XXXXX Có TK311.XX.XX.XXXXX

C. Nợ TK702.XX.XX.XXXXX Nợ TK712.XX.XX.XXXXX Có TK640.01.XX.XXXXX, Và: Nơ TK640.01.XX.XXXXX Có TK302.XX.XX.XXXXX Có TK312.XX.XX.XXXXX

D. Nợ TK702.XX.XX.XXXXX Nợ TK712.XX.XX.XXXXX Có TK650.01.XX.XXXXX, Và: Nơ TK650.01.XX.XXXXX Có TK302.XX.XX.XXXXX Có TK312.XX.XX.XXXXX

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Chứng từ sử dụng để Kế toán viên KBNN hạch toán kế toán thanh toán LKB nội Tỉnh trên mạng diện rộng là:

A. Các UNC chuyển tiền của khách hàng giao dịch liên quan đến thanh toán LKB nội Tỉnh

B. Các giấy rút dự toán ngân sách kiêm chuyển tiền của khách hàng giao dịch liên quan đến thanh toán LKB nội Tỉnh

C. Các chứng từ điện tử được chuyển hóa từ chứng từ kế toán gốc (séc, UNC, giấy rút dự toán, giấy nộp tiền vào NSNN . . .) theo đúng các chuẩn dữ liệu quy định

D. Bảng kê thanh toán kiêm giấy báo LKB (Nợ hoặc Có)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Trường hợp nào dưới đây Kế toán Trưởng đơn vị KBNN không cần tính ký hiệu mật:

A. Thanh toán LKB ngoại Tỉnh qua mạng máy tính

B. Thanh toán LKB nội Tỉnh trên mạng diện rộng

C. Thanh toán LKB ngoại Tỉnh bằng thư chuyển tiền cầm tay

D. Thanh toán LKB ngoại Tỉnh bằng thư chuyển tiền thông thường

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Trắc nghiệm thi nghiệp vụ Kế toán kho bạc nhà nước có đáp án - Phần 15
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Người đi làm