Câu hỏi: Số tiền nhận trước của khách hàng còn thừa mà doanh nghiệp trả lại cho khách hàng được ghi vào:

212 Lượt xem
30/08/2021
3.0 5 Đánh giá

A. Bên Nợ TK Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (511)

B. Bên Nợ TK Doanh thu nhận trước (3387)

C. Bên Nợ TK Phải thu khách hàng (131)

D.  Bên Nợ TK ký cược, ký quỹ dài hạn (344)

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Tiền của doanh nghiệp bao gồm:

A. Tiền mặt tại qũy

B. Tiền gửi ( tại Ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính)

C. Tiền đang chuyển

D. Tất cả các loại trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Các khoản thuế nào sau đây được ghi giảm doanh thu: 

A. Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp

B. Thuế TTĐB

C. Thuế xuất khẩu

D. Tất cả đáp án trên đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 3: Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán là:

A. Đồng Việt Nam (VNĐ)

B. Nguyên tệ (đối với ngoại tệ)

C. Đồng Việt Nam (với tiền Việt Nam) và nguyên tệ (với ngoai tệ)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Các tài khoản nào sau đây được theo dõi chi tiết về mặt nguyên tệ:

A. TK tiền mặt (1112)

B. Tiền gửi ngân hàng(1122)

C. TK phải thu khách hàng(131)

D. Tất cả các đáp án trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Phát sinh ngoại tệ tăng trong kỳ (doanh nghiệp áp dụng theo phương pháp TGTT)sẽ được ghi theo:

A. Tỷ giá hối đoái thực tế tại thời điểm phát sinh

B. Tỷ giá ghi sổ đầu kỳ của loại ngoại tệ tương ứng

C. Tỷ giá bình quân

D. Tỷ giá nhập trước xuất trước 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Tài khoản 112 “ Tiền gửi ngân hàng “ chi tiết thành:

A. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ và tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “

B. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “ và tài khoản 1123 “ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý “

C. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “ , tài khoản 1123 “ Vàng, bạc “ và tài khoản 1124 “ Kim khí quý, đá quý “

D. Tất cả các đáp án trên đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán tài chính - Phần 22
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên