Câu hỏi: Mức bảo đảm phục vụ của công trình thủy lợi phục vụ cấp nước không cho phép gián đoạn hoặc giảm yêu cầu cấp nước phải không thấp hơn các trị số quy định nào?

119 Lượt xem
30/08/2021
3.0 5 Đánh giá

A. 90

B. 95

C. 85

D. 75

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Khi thiết kế xây dựng công trình thủy lợi dạng khối lớn phải xem xét phân bổ hợp lý vật liệu trong thân công trình, phù hợp với trạng thái nào?

A. Trạng thái dẻo chảy, biến dạng, yêu cầu chống thấm

B. Trạng thái ứng suất, biến dạng, yêu cầu chống thấm

C. Trạng thái ứng suất, phân bố nhiệt, yêu cầu chống thấm

D. Trạng thái ứng suất, biến dạng, phân bố nhiệt

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Khi thiết kế tường chống tràn đỉnh đê (gọi tắt là tường đỉnh) phải thực hiện các tính toán nào sau đây?

A. Tính toán kiểm tra độ bền, kiểm tra ổn định về trượt, lật, ứng suất nền và yêu cầu chống thấm theo quy định

B. Tính toán kiểm tra độ bền, kiểm tra ổn định về trượt, lật, ứng suất nền và yêu cầu chắn sóng theo quy định

C. Tính toán kiểm tra độ bền, kiểm tra ổn định về trượt, lật, ứng suất biến dạng và yêu cầu chắn sóng theo quy định

D. Tính toán kiểm tra độ bền, ổn định về trượt, lật, ứng suất, lún, biến dạng và yêu cầu chắn sóng theo quy định

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Hệ số an toàn nhỏ nhất về ổn định của mái dốc nhân tạo bằng đất đắp cho phép bằng bao nhiêu (với công trình cấp I)?

A. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,428

B. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,35

C. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,282

D. Tổ hợp cơ bản: 1,35; tổ hợp đặc biệt: 1,215

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Tần suất trận lũ vượt kiểm tra cho công trình từ cấp I trở xuống được quy định như thế nào?

A. Bằng tần suất lũ kiểm tra của công trình vượt 1 cấp so với công trình đang xét

B. Lũ cực hạn

C. Lũ có p = 0,01%

D. b hoặc c

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 37
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên