Câu hỏi: Đường kính của mỗi trục ống đứng thoát nước:

201 Lượt xem
30/08/2021
3.4 9 Đánh giá

A. Thay đổi theo lưu lượng tính toán của mỗi tầng

B. Không thay đổi theo cả chiều cao của ống

C. Thay đổi theo số lượng ống nhánh đấu nối vào

D. Thay đổi theo chiều cao công trình

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 2: Trong trường hợp nào thì được phép hút nước trực tiếp từ mạng lưới cấp bên ngoài để cấp nước trực tiếp đến các thiết bị vệ sinh trong công trình?

A. Khi ống cấp nước bên ngoài công trình không đủ áp lực cấp trực tiếp cho cho các thiết bị vệ sinh trong công trình.

B. Khi ống cấp nước bên ngoài công trình lớn hơn đường ống cấp nước vào công trình.

C. Khi ống cấp nước bên ngoài công trình lớn hơn tối thiểu 3 lần đường ống cấp nước vào công trình.

D. Cả 3 trường hợp đều không được phép.

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: VRV nghĩa là gì:

A. Variable Refrigerant Volume

B. Variable Refrigerated Valve

C. Variable Refrigeration Value

D. Valid Refrigerant Valence

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Việc nghiệm thu hệ thống cấp nước bên trong công trình được tiến hành khi:

A. Lắp đặt xong hệ thống

B. Có kết quả thử áp lực

C. Có kết quả thử áp lực và kiểm tra bên ngoài

D. Có kết quả thử áp lực, kiểm tra bên ngoài và kiểm tra sự hoạt động của hệ thống

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 5: Khi thiết kế thông gió – ĐHKK cho phòng sạch trong bệnh viện, cần quan tâm kiểm soát các yếu tố nào sau đây:

A. Nhiệt độ và độ ẩm của không khí

B. Áp suất không khí trong phòng

C. Độ sạch của không khí và chống lây nhiễm chéo

D. Tất các các yếu tố trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Lưu lượng nước lạnh cấp cho bộ xử lý không khí AHU trong hệ thống điều hòa không khí được khống chế bởi:

A. Bộ điều khiển kỹ thuật số DDC

B. Van gió điện điều khiển vô cấp

C. Van nước điện điều khiển vô cấp

D. Tất cả các bộ phận trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 33
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên