Câu hỏi: Đơn vị dùng sản phẩm để thanh toán lương cho người lao động, kế toán phản ánh doanh thu nội bộ như sau:

61 Lượt xem
30/08/2021
3.5 8 Đánh giá

A. Nợ TK632 / Có TK 512; Có TK 3331

B. Nợ TK 334/ Có TK 512

C. Nợ TK 334 / Có TK 512; Có TK 333(1)

D. Nợ TK 334; Nợ TK 133 / Có TK 512

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Tiền công khoán không bao gồm loại tiền công nào?

A. Tiền công khoán gọn theo sản phẩm cuối cùng

B. Tiền công khoán khối lượng, khoán công việc

C. Tiền công sản phẩm gián tiếp

D. Tất cả các chỉ tiêu

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Định kỳ, kế toán kết chuyển doanh thu tiền lãi bán BĐSĐT như sau:

A. Nợ TK 338(7); Nợ TK 133 / Có TK 515

B. Nợ TK 338(7); Nợ TK 133 / Có TK 515

C. Nợ TK 338(7)/ Có TK 911

D. Nợ TK 338(7)/ Có TK 515

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Chi phí bán, thanh lý BĐSĐT, kế toán ghi:

A. Nợ TK 811; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112

B. Nợ TK 635; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112

C. Nợ TK 632; Nợ TK 133 / Có TK 111, 112

D. Nợ TK 632/ Có TK 111, 112

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Đơn bi bán BĐSĐT, kế toán phản ánh doanh thu như sau:

A. Nợ TK 111, 112, 131/ Có TK 511(7)

B. Nợ TK 111, 112/ Có TK 511(7)

C. Nợ TK 111, 112; Nợ TK 331(1) / Có TK 511(7)

D. Nợ TK 111, 112 / Có TK 511(7); Có TK 333(1)

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Đơn vị xác định số tiền lương nghỉ phép thực tế phải trả, kế toán ghi:

A. Nợ TK 334/ Có TK 111

B. Nợ TK 335/ Có TK 622

C. Nợ TK 335/ Có TK 334

D. Nợ TK 334/ Có TK 335

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Đơn vị bán, thanh lý BĐSĐT theo phương thức trả chậm, trả góp, chênh lệch giữa giá bán trả chậm và giá bán trả ngay, thuế GTGT được kế toán ghi:

A. Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511(7); Có TK 333(1)

B. Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511(7); Có TK 338(7)

C. Nợ TK 111, 112, 131 / Có TK 511(7); Có TK 338(7); Có TK 333(1)

D. Nợ TK 111, 112, 131; Nợ TK 133/ Có TK 511(7)

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán doanh nghiệp - Phần 5
Thông tin thêm
  • 2 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên