Câu hỏi: Điều nào sau đây là đúng đối với tài khoản 152:

179 Lượt xem
30/08/2021
3.7 10 Đánh giá

A. Phát sinh tăng bên nợ, phát sinh giảm bên có, số dư bên có

B. Phát sinh tăng bên có, phát sinh giảm bên nợ, số dư bên có

C. Phát sinh tăng bên nợ, phát sinh giảm bên có, số dư bên nợ

D. Phát sinh tăng bên có, phát sinh giảm bên nợ, số dư bên nợ

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Khi thu hồi tiền đặt trước cho người bán thừa, kế toán ghi:

A. Nợ TK 111 (1111), Có TK 331

B. Nợ TK 111 (1111), Có TK 131

C. Nợ TK 111 (1111), Có TK 141

D. Tất cả các đáp án trên đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Các khoản phải thu của khách hàng phải đƣợc theo dõi một cách chi tiết:

A. Theo từng đối tượng nợ

B. Theo từng tuổi nợ

C. Các câu trên đều đúng

D. Các câu trên đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 3: Nguyên vật liệu thuộc thành phần nào sau đây:

A. Đối tượng lao động

B. Tư liệu lao động

C. Phương tiện lao động

D. Tất cả đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Tiền đang chuyển của doanh nghiệp bao gồm:

A. Tiền mặt, séc nộp thẳng cho ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo có

B. Xuất tiền mặt vào ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo có

C. Chuyển tiền từ tài khoản tiền gửi ngân hàng để thanh toán cho chủ nợ nhưng chưa nhận được giấy báo nợ

D. Bao gồm các câu a, b, c

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Bút toán nào sau đây phản ánh vật liệu xuất phục vụ phân xƣởng sản xuất:

A. Nợ TK 621/ Có TK 152

B. Nợ TK 627/ Có TK 152

C. Nợ TK 641/ Có TK 152

D. Nợ TK 642/ Có TK 152

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Phạm vi ghi nhận vào TK 138 theo quy định của hệ thống kế toán Việt Nam là:

A. Theo dõi tài sản thiếu chưa rõ nguyên nhân

B. Thanh toán về tiền lãi, cổ tức phải thu từ đầu tư tài chính

C. Thanh toán về tiền cổ phần hóa ở các doanh nghiệp tiến hành cổ phần hóa

D. Tất cả các câu trên đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán tài chính - Phần 11
Thông tin thêm
  • 8 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên