Câu hỏi: Chọn câu đúng về huyết áp tối thiểu:

105 Lượt xem
30/08/2021
3.3 8 Đánh giá

A. Là huyết áp của kỳ tâm thu, có trị số 90-140mmHg

B. Là huyết áp của kỳ tâm trương, có trị số 90-140 mmHg

C. Là huyết áp của kỳ tâm thu, có trị số 50-90 mmHg

D. Là huyết áp của kỳ tâm trương, có trị số 50-90 mmHg

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Huyết áp trung bình:

A. Là trung bình cộng của huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương

B. Phản ánh sự ứ trệ tuần hoàn khi bị kẹp

C. Bằng một phần ba hiệu áp cộng huyết áp tối đa

D. Phản ánh hiệu lực làm việc thực sự của tim trong một chu kỳ

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 2: Tiểu động mạch dãn ra khi:

A. Tăng phân áp oxy

B. Tăng bradykinin

C. Tăng nồng độ ion Ca++

D. Giảm histamin

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 3: Trong hệ mạch, khi các mạch nối song song:

A. Sức cản toàn phần bằng tổng sức cản mỗi phần

B. Sức cản từng phần nhỏ hơn sức cản mỗi phần

C. Sức cản toàn phần lớn hơn sức cản mỗi phần

D. Sức cản toàn phần nhỏ hơn tổng sức cản mỗi phần

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 4: Oxy và CO2 di chuyển qua mao mạch nhờ cơ chế:

A. Khuếch tán có gia tốc

B. Khuếch tán đơn giản

C. Tan trong nước 

D. Ẩm bào

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 5: Điện thế hoạt động của cơ tim có giai đoạn bình nguyên vì:

A. Tế bào cơ tim có kênh calci chậm và màng tế bào cơ tim tăng tính thấm với ion kali

B. Tế bào cơ tim có kênh calci chậm và màng tế bào cơ tim tăng tính thấm với ion natri

C. Tế bào cơ tim có kênh calci chậm và màng tế bào cơ tim giảm tính thấm với ion kali

D. Tế bào cơ tim có kênh calci chậm và màng tế bào cơ tim giảm tính thấm với ion natri

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 6: Đặc điểm sinh lý của động mạch:

A. Tính đàn hồi: động mạch giãn ra lúc tâm thu và co lại lúc tâm trương

B. Tính co thắt: thành động mạch có cơ trơn co lại làm hẹp lòng mạch máu

C. Tất cả đều đúng 

D. Tất cả đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Sinh lý học - Phần 21
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên