Câu hỏi: Bùn hoạt tính là:

174 Lượt xem
30/08/2021
3.7 6 Đánh giá

A. Bùn thu được từ các bể lắng trong dây chuyền xử lý nước thải.

B. Bùn thu được từ các bể lọc trong dây chuyền xử lý nước thải.

C. Bùn chứa các vi sinh vật trong nước thải.

D. Bùn chứa các vi sinh vật có khả năng hấp thụ và phân hủy các chất bẩn trong nước thải.

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Lắp đặt đồng hồ đo nước kiểu cánh quạt theo hướng:

A. Đặt nằm ngang.

B. Đặt xiên.

C. Đặt thẳng đứng.

D. Không quy định.

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Quy chuẩn 02:2009/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt áp dụng cho những đối tượng nào?

A. Các cơ sở cấp nước tập trung dùng cho mục đích sinh hoạt có công suất dưới 1.000 m3/ngày đêm.

B. Các cơ sở cấp nước tập trung dùng cho mục đích sinh hoạt có công suất từ 1.000 m3/ngày đêm trở lên.

C. Các cơ sở cấp nước tập trung dùng cho mục đích sinh hoạt có công suất dưới 1.000 m3/ngày đêm. Riêng cá nhân và hộ gia đình tự khai thác nước để sử dụng cho mục đích sinh hoạt không quy định công suất.

D. Các cơ sở cấp nước tập trung dùng cho mục đích sinh hoạt có công suất bất kỳ.

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Khái niệm nguồn tiếp nhận nước thải:

A. Là nguồn nước mặt hoặc vùng nước biển ven bờ, có mục đích sử dụng xác định, nơi mà nước thải sinh hoạt thải vào.

B. Là sông, hồ.

C. Là hệ thống cống, rãnh thoát nước thải.

D. Là hệ thống kênh, mương thủy lợi.

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Đường kính của mỗi trục ống đứng thoát nước:

A. Thay đổi theo lưu lượng tính toán của mỗi tầng

B. Không thay đổi theo cả chiều cao của ống

C. Thay đổi theo số lượng ống nhánh đấu nối vào

D. Thay đổi theo chiều cao công trình

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: VRV nghĩa là gì:

A. Variable Refrigerant Volume

B. Variable Refrigerated Valve

C. Variable Refrigeration Value

D. Valid Refrigerant Valence

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 33
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên