Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 6

Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 6

  • 30/08/2021
  • 25 Câu hỏi
  • 317 Lượt xem

Trắc Nghiệm Hay giới thiệu đến các bạn Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 6. Tài liệu bao gồm 25 câu hỏi kèm đáp án thuộc danh mục Từ vựng tiếng anh. Tài liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập, củng cố lại kiến thức để chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới. Mời các bạn tham khảo!

2.8 5 Đánh giá
Cập nhật ngày

19/10/2021

Thời gian

30 Phút

Tham gia thi

0 Lần thi

Câu 1: I wonder if you could tell me who was awarded the ________ .

A. scholar

B. scholastic

C. scholarship

D. scholarly

Câu 7: I still have a lot ______ about the English language.

A. for learning

B. of learning

C. learning

D. to learn

Câu 11: Please, don’t forget _______ your essays during Friday’s lesson.

A. hand in

B. handing in

C. to hand in

D. to handing in

Câu 12: The more ______ you have, the more chance you have of finding a better job.

A. courses

B. contributions

C. qualifications

D. qualities

Câu 16: My dad …. worked for this company ….. 20 years.

A. has/ since

B. has/ for

C. haven't/ since

D. have/ for

Câu 17: This house ……… last year.

A. is built

B. was build

C. was built

D. were built

Câu 18: She is a strict  ……………………

A. examiner

B. examine

C. exam

D. examination

Câu 20: They haven’t kept in touch with each other ………………

A. 2 years ago

B. since 2 years

C. over 2 years

D. for 2  years

Câu 21: If you study hard, you ___________________ the exam.

A. pass

B. will pass

C. should pass

D. passed

Câu 22: She practices ___________________ English every day.

A. to speak

B. speaking

C. speak

D. spoke

Câu 24: We had a  _________________ trip to Nam’s home village?

A. two-day

B. two-days

C. day-two

D. days-two

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án

Chủ đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án Xem thêm...

Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên, Người đi làm