Câu hỏi: Tiêu chuẩn ổn định Bode cho hệ thống hồi tiếp âm đơn vị:
A. Hệ thống kín Gk(s) ổn định nếu hệ thống hở G(s) có độ dự trữ biên âm và độ dự trữ pha dương
B. Hệ thống kín Gk(s) ổn định nếu hệ thống hở G(s) có độ dự trữ biên và độ dự trữ pha âm
C. Hệ thống kín Gk(s) ổn định nếu hệ thống hở G(s) có độ dự trữ biên dương và độ dự trữ pha âm
D. Hệ thống kín Gk(s) ổn định nếu hệ thống hở G(s) có độ dự trữ biên và độ dự trữ pha dương
Câu 1: Hàm truyền đạt của hệ thống song song:
A. G(s)= Tổng của các Gi(s)
B. G(s) = Tích của các Gi(s)
C. G(s)= Hiệu của các Gi(s)
D. Tỉ số giữa tín hiệu ra và tín hiệu vào
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Hệ thống rời rạc là hệ thống mà trong đó:
A. Tín hiệu tại tất cả các điểm trong hệ thống có dạng chuỗi xung
B. Tín hiệu tại một hoặc nhiều điểm trong hệ thống có dạng chuỗi xung
C. Tín hiệu tại tất cả các điểm trong hệ thống là các hàm liên tục theo thời gian
D. Có khâu giữ dữ liệu
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Hệ thống có 5 nghiệm cực và 1 zero:
A. Quỹ đạo nghiệm số có 5 nhánh
B. Quỹ đạo nghiệm số có tiệm cận
C. Quỹ đạo nghiệm số có 1 nhánh tiến đến 1 zero và 4 nhánh tiến đến vô cùng
D. Quỹ đạo nghiệm số có điểm tách nhập
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Biến đổi Laplace của hàm mũ \(f(t) = {e^{ - at}}\)
A. \(\frac{1}{{s + a}}\)
B. \(\frac{1}{{s - a}}\)
C. \(\frac{a}{{s + a}}\)
D. \(\frac{a}{{{s^2} + a}}\)
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Theo tiêu chuẩn Hurwitz, điều kiện cần và đủ để hệ thống ổn định là:
A. Tất cả các định thức con chứa đường chéo chính của ma trận Hurwitz đều dương
B. Tất cả các định thức con chứa đường chéo của ma trận Hurwitz đều âm
C. Tất cả các định thức con chứa đường chéo của ma trận Hurwitz đều bằng zero
D. Tất cả các định thức con chứa đường chéo của ma trận Hurwitz đều không âm
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Biểu đồ Bode là hình vẽ gồm các thành phần:
A. Biểu đồ Bode về biên độ
B. Biểu đồ Bode về pha
C. Biểu đồ Bode về biên độ và biểu đồ Bode về pha
D. Vòng tròn đơn vị và trục ảo
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết điều khiển tự động - Phần 1
- 154 Lượt thi
- 30 Phút
- 20 Câu hỏi
- Sinh viên
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận