Câu hỏi: Theo tiêu chuẩn khí thải vô cơ công nghiệp TCVN (5939:1995) loại B
A. 200mg/m3 đối với bụi nấu kim loại
B. 100mg/m3 đối với bụi xi măng
C. 200mg/m3 đối với bụi bê tông
D. Tất cả đều đúng
Câu 1: Yếu tố vi khí hậu là tổ hợp:
A. Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ chuyển động của không khí, nhiệt độ của các bề mặt bao quanh
B. Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ chuyển động của không khí
C. Nhiệt độ, độ ẩm tuyệt đối, tốc độ chuyển động của không khí, nhiệt độ của các bề mặt bao quanh, độ ẩm tương đối
D. Độ ẩm, tốc độ chuyển động của không khí, nhiệt độ của các bề mặt bao quanh
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Luồng không khí gọi là đẳng nhiệt khi:
A. Nhiệt độ không khí trong thể tích của luồng đều bằng nhau và bằng nhiệt độ không khí xung quanh
B. Nhiệt độ không khí trong thể tích của luồng khác nhau nhưng bằng nhiệt độ không khí xung quanh
C. Nhiệt độ không khí trong thể tích của luồng đều bằng nhau nhưng khác nhiệt độ không khí xung quanh
D. Nhiệt độ không khí trong thể tích của luồng khác nhau và khác nhiệt độ không khí xung quanh
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Ta gọi luồng không khí hay dòng chất lỏng có kích thước tiết diện ngang hữu hạn là:
A. Luồng
B. Tia
C. Luồng, tia
D. Vệt, luồng, tia
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Cho lượng ẩm tỏa ra do 1 người là 50g/h, t = 25oC, dung ẩm trong nhà là dt = 18,5g/kg, ngoài nhà dn = 13,5g/kg.Tính lượng không khí cần thiết để khử ẩm thừa trong phòng. Chọn đáp án đúng:
A. L = 869,56m3 /h
B. L = 856,13 m3 /h
C. L = 8547,03m3 /h
D. L = 807,12m3 /h
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Cho đường kính ống d = 400mm, vận tốc trung bình của các điểm đo trong tiết diện ống dẫn là 10m/s.Tính lưu lượng dòng khí trong ống. Chọn câu đúng:
A. L = 4521,6m3 /h
B. L = 452,16m3 /h
C. L = 452160m3 /h
D. L = 5421,6m3 /h
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Một phòng có V = 20m3 , có trọng lượng của không khí khô là 80kg, hằng số khí của không khí khô là 2,153mmHg.m3 /kgoK, ở t = 25oC. Tính áp suất riêng phần của không khí. Chọn đáp án đúng:
A. 2665,54 mmHg
B. 5206,7 mmHg
C. 2566,376 mmHg
D. 5266,37
30/08/2021 3 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kỹ thuật môi trường - Phần 9
- 24 Lượt thi
- 20 Phút
- 20 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kỹ thuật môi trường có đáp án
- 642
- 36
- 20
-
42 người đang thi
- 434
- 30
- 20
-
68 người đang thi
- 325
- 21
- 20
-
93 người đang thi
- 321
- 22
- 20
-
20 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận