Câu hỏi: Theo quy định của Luật Kế toán số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015, Tài liệu kế toán là:

53 Lượt xem
30/08/2021
3.0 5 Đánh giá

A. Chứng từ kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị, báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm tra kế toán và tài liệu khác có liên quan đến kế toán.

B. Chứng từ kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị, báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm tra kế toán.

C. Chứng từ kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị, báo cáo kiểm toán.

D. Chứng từ kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị.

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 2: Theo quy định hiện hành, cơ quan thực hiện chế độ tự chủ, thu nhập tăng thêm được chi trả cho cán bộ công chức theo nguyên tắc nào?

A. Gắn với hệ số lương cấp bậc, chức vụ của từng người

B. Gắn với hiệu quả, kết quả công việc của từng người

C. Gắn với hiệu quả, kết quả công việc và hệ số lương cấp bậc, chức vụ của từng người

D. Gắn với chức vụ

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 3: Khoản thu nào sau đây thuộc khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100% theo quy định của Luật NSNN số 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?

A. Thuế sử dung đất nông nghiệp

B. Thu hoạt động xổ số kiến thiết

C. Thuế môn bài

D. Cả 3 phương án trên

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 4: Theo quy định của Luật Kế toán số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015, Báo cáo tài chính của đơn vị kế toán gồm:

A. Báo cáo tình hình tài chính; Báo cáo kết quả hoạt động; Thuyết minh báo cáo tài chính.

B. Báo cáo tình hình tài chính; Báo cáo kết quả hoạt động; Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

C. Báo cáo tình hình tài chính; Báo cáo kết quả hoạt động; Báo cáo lưu chuyển tiền tệ; Thuyết minh báo cáo tài chính. 

D. Báo cáo tình hình tài chính; Báo cáo kết quả hoạt động; Báo cáo lưu chuyển tiền tệ; Thuyết minh báo cáo tài chính; Báo cáo khác theo quy định của pháp luật.

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Trắc nghiệm ôn thi công chức chuyên ngành Tài chính - Kế Toán - Phần 4
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 30 Câu hỏi
  • Người đi làm