Câu hỏi: Hãy xác định hình ảnh trên là giao diện cập nhật chứng từ gì và định khoản còn thiếu?

452 Lượt xem
30/08/2021
3.3 8 Đánh giá

A. Phiếu thu và định khoản (TK Nợ: 1111, TK Có: 141)

B. Phiếu chi và định khoản (TK Nợ: 141, TK Có: 1111 )

C. Phiếu  thu và định khoản ( TK Nợ: 142, TK Có: 1111)

D. Phiếu chi và đinh khoản (TK Nợ: 1111, TK Có: 141)

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Cho các nghiệp vụ phát sinh trong tháng :

A. 1.282.250.000 VNĐ

B. 1.222.280.000 VNĐ

C. 1.228.250.000 VNĐ

D. 1.128.250.000 VNĐ

Xem đáp án

30/08/2021 10 Lượt xem

Câu 2: Ngày 22/01/2014, Thu tiền đặt cọc của công ty TNHH Hoa Nam số tiền là 22.000.000đ:

A. Nợ TK1111:2 2.000.000đ/ Có TK331: 22.000.000đ

B.  Nợ TK1121: 22.000.000đ/ Có TK331: 22.000.000đ

C. Nợ TK1111: 22.000.000đ/ Có TK131: 22.000.000đ

D. Nợ TK1121: 22.000.000đ/ Có TK131: 22.000.000đ

Xem đáp án

30/08/2021 7 Lượt xem

Câu 3: Khi cài đặt 2 phần: Giao diện người dùng( chạy trên máy trạm) và phần CSDL (chạy trên máy chủ) trên cùng một máy thì máy này…?

A. Vừa là máy chủ vừa là máy trạm

B. Là máy chủ

C. Là máy trạm

D. Không phải các đáp án trên

Xem đáp án

30/08/2021 8 Lượt xem

Câu 4: Để mở sổ quỹ tiền mặt ta chọn đường dẫn nào sau đây:

A. Báo cáo/ Quỹ/ Sổ quỹ tiền mặt.

B. Báo cáo/ Báo cáo khác/ Sổ quỹ tiền mặt.

C. Báo cáo/ Sổ kế toán/ Sổ qũy tiền mặt.

D. Báo cáo/ Tổng hợp/ Sổ quỹ tiền mặt.

Xem đáp án

30/08/2021 9 Lượt xem

Câu 5: Phát hiện chỗ sai trong hình ảnh trên và sửa cho đúng?

A. TK ngân hàng, sửa thành TK: 1121_AGB

B. TK 1111, sửa thành TK: 1111_AGB

C. TK 1121, sửa thành TK: 1121_AGB

D. TK ngân hàng, sửa thành TK: 1111_AGB

Xem đáp án

30/08/2021 7 Lượt xem

Câu 6: Nhận được tiền do khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản, căn cứ vào giấy báo có của ngân hàng ta có định khoản:

A. Nợ TK : 112(1)         Có TK : 131

B. Nợ TK : 131         Có TK : 112

C. Nợ TK : 112(1)         Có TK : 331

D. Nợ TK : 112(1)         Có TK : 338

Xem đáp án

30/08/2021 8 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán máy - Phần 4
Thông tin thêm
  • 16 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên