Câu hỏi: Nộp BHXH, BHYT và phí công đoàn cho cơ quan quản lý bằng chuyển khoản, định khoản:

331 Lượt xem
30/08/2021
3.1 7 Đánh giá

A. Nợ TK : 338(3382,3383,3384)         Có TK : 112(1)

B. Nợ TK :3384         Có TK : 112(1)

C. Nợ TK : 338(3382,3384)         Có TK : 112(1)

D. Nợ TK : 112         Có TK : 338

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Cho nghiệp vụ phát sinh,hãy xác định tổng tiền thanh toán trên phiếu chi:

A. 2.750.000 VNĐ

B. 2.570.000 VNĐ

C. 2.075.000 VNĐ

D. 2.705.000 VNĐ

Xem đáp án

30/08/2021 12 Lượt xem

Câu 2:  Xác định nội dung còn thiếu với nhiệp vụ phát sinh thanh toán tiền điện thoại như trong hình ảnh trên?

A. Định khoản thuế: TK Nợ: 1331, TK Có: 1111, Số tiền: 123.670

B. Định khoản thuế: TK Nợ: 1111, TK Có: 1331, Số tiền: 123.670

C. Định khoản thuế: TK Nợ: 1332, TK Có: 1111, Số tiền: 123.670

D. Định khoản thuế: TK Nợ: 33311, TK Có: 1111, Số tiền: 123.670

Xem đáp án

30/08/2021 8 Lượt xem

Câu 3: Ngày 22/01/2014, Thu tiền đặt cọc của công ty TNHH Hoa Nam số tiền là 22.000.000đ:

A. Nợ TK1111:2 2.000.000đ/ Có TK331: 22.000.000đ

B.  Nợ TK1121: 22.000.000đ/ Có TK331: 22.000.000đ

C. Nợ TK1111: 22.000.000đ/ Có TK131: 22.000.000đ

D. Nợ TK1121: 22.000.000đ/ Có TK131: 22.000.000đ

Xem đáp án

30/08/2021 7 Lượt xem

Câu 4: Cho các nghiệp vụ phát sinh trong tháng :

A. 1.282.250.000 VNĐ

B. 1.222.280.000 VNĐ

C. 1.228.250.000 VNĐ

D. 1.128.250.000 VNĐ

Xem đáp án

30/08/2021 10 Lượt xem

Câu 5: Hãy xác định hình ảnh trên là giao diện cập nhật chứng từ gì và định khoản còn thiếu?

A. Phiếu thu và định khoản (TK Nợ: 1111, TK Có: 141)

B. Phiếu chi và định khoản (TK Nợ: 141, TK Có: 1111 )

C. Phiếu  thu và định khoản ( TK Nợ: 142, TK Có: 1111)

D. Phiếu chi và đinh khoản (TK Nợ: 1111, TK Có: 141)

Xem đáp án

30/08/2021 6 Lượt xem

Câu 6: Để mở sổ quỹ tiền mặt ta chọn đường dẫn nào sau đây:

A. Báo cáo/ Quỹ/ Sổ quỹ tiền mặt.

B. Báo cáo/ Báo cáo khác/ Sổ quỹ tiền mặt.

C. Báo cáo/ Sổ kế toán/ Sổ qũy tiền mặt.

D. Báo cáo/ Tổng hợp/ Sổ quỹ tiền mặt.

Xem đáp án

30/08/2021 9 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán máy - Phần 4
Thông tin thêm
  • 16 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên