Câu hỏi: Nộp BHXH, BHYT và phí công đoàn cho cơ quan quản lý bằng chuyển khoản, định khoản:

338 Lượt xem
30/08/2021
3.1 7 Đánh giá

A. Nợ TK : 338(3382,3383,3384)         Có TK : 112(1)

B. Nợ TK :3384         Có TK : 112(1)

C. Nợ TK : 338(3382,3384)         Có TK : 112(1)

D. Nợ TK : 112         Có TK : 338

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Để mở sổ quỹ tiền mặt ta chọn đường dẫn nào sau đây:

A. Báo cáo/ Quỹ/ Sổ quỹ tiền mặt.

B. Báo cáo/ Báo cáo khác/ Sổ quỹ tiền mặt.

C. Báo cáo/ Sổ kế toán/ Sổ qũy tiền mặt.

D. Báo cáo/ Tổng hợp/ Sổ quỹ tiền mặt.

Xem đáp án

30/08/2021 9 Lượt xem

Câu 2: Cho các nghiệp vụ phát sinh trong tháng :

A. 1.282.250.000 VNĐ

B. 1.222.280.000 VNĐ

C. 1.228.250.000 VNĐ

D. 1.128.250.000 VNĐ

Xem đáp án

30/08/2021 10 Lượt xem

Câu 3: Các khoản chi phí quản lý,chi phí bán hàng bằng tiền gửi ngân hàng, định khoản:

A.  Nợ TK : 642         Có TK : 112(1)

B. Nợ TK : 642(3)         Có TK : 112(1)

C. Nợ TK : 642(4)         Có TK : 112(1)

D. Nợ TK : 112         Có TK : 642

Xem đáp án

30/08/2021 10 Lượt xem

Câu 4: Chương trình kế toán MISA- SME version 7.9 gồm 2 phần, phần giao diện người dùng chạy trên máy trạm và phần CSDL chạy trên máy chủ. Khi cài đặt, nhận định đúng…?

A. Hai phần này có thể được cài đặt trên hai máy khác nhau hoặc cũng có thể cài đặt trên cùng một máy

B. Hai phần này chỉ có thể được cài đặt trên hai máy khác nhau

C. Hai phần này chỉ có thể được cài đặt trên cùng một máy

D. Hai phần này có thể được cài đặt trên hai máy khác nhau nhưng phải có mạng internet để làm việc 

Xem đáp án

30/08/2021 11 Lượt xem

Câu 5: Cho các nghiệp vụ phát sinh trong tháng 1:

A. 145.000.000 VNĐ

B.  144.000.000 VNĐ

C. 146.000.000 VNĐ

D. 154.000.000 VNĐ

Xem đáp án

30/08/2021 9 Lượt xem

Câu 6: Cho nghiệp vụ phát sinh,hãy xác định tổng tiền thanh toán trên phiếu chi:

A. 13.725.000 VNĐ

B. 15.250.000 VNĐ

C. 16.775.000 VNĐ

D. Đáp án khác

Xem đáp án

30/08/2021 8 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán máy - Phần 4
Thông tin thêm
  • 16 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên