Câu hỏi: Đối với lò đốt chất thải rắn thông thường phải đảm bảo các yêu cầu về môi trường tuân thủ theo quy chuẩn nào?

175 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. QCVN 02:2012/BTNMT

B. QCVN 07:2009/BTNMT

C. QCVN 25:2009/BTNMT

D. QCVN 30:2012/BTNMT

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Lượng nước thải sinh hoạt thu gom được so với tiêu chuẩn cấp nước sinh hoạt?

A. Phải đạt ≥60%

B. Phải đạt ≥70%

C. Phải đạt ≥80%

D. Phải đạt ≥90%

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 2: Hệ thống thoát nước phải phù hợp các yếu tố:

A. Quy mô đô thị, yêu cầu vệ sinh

B. Yêu cầu vệ sinh, điều kiện tự nhiên

C. Hiện trạng đô thị và hiện trạng hệ thống thoát nước

D. Quy mô đô thị, yêu cầu vệ sinh, điều kiện tự nhiên, hiện trạng đô thị và hiện trạng hệ thống thoát nước

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Khu liên hợp xử lý chất thải rắn là gì?

A. Là các hạng mục công trình xử lý chất thải rắn

B. Là các hạng mục công trình xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn

C. Là các hạng mục công trình xử lý và bãi chôn lấp chất thải rắn

D. Là tổ hợp của một số hoặc nhiều hạng mục công trình xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn và bãi chôn lấp chất thải rắn

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 5: Chất thải rắn thông thường là gì?

A. Là chất thải phát sinh từ hoạt động sinh hoạt của con người

B. Là chất thải phát sinh trong hoạt động, sản xuất, kinh doanh của con người

C. Là chất thải phát sinh từ hoạt động sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh của con người

D. Là chất thải không thuộc danh mục chất thải nguy hại hoặc thuộc danh mục chất thải nguy hại nhưng có yếu tố nguy hại đưới ngưỡng chất thải nguy hại

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Cống có đường kính nhỏ hơn hay bằng 800 mm, kích thước bên trong giếng thăm là:

A. D = 700 mm hoặc 700 x 700 mm

B. D = 800 mm hoặc 800 x 800 mm

C. D = 900 mm hoặc 900 x 900 mm

D. D = 1 000 mm hoặc 1 000 x 1 000 mm

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 8
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên