Câu hỏi:

Chất rắn vô định hình và chất rắn kết tinh:

254 Lượt xem
30/11/2021
3.1 7 Đánh giá

A. Khác nhau ở chỗ chất rắn kết tinh có cấu tạo từ những kết cấu rắn có dạng hình học xác định , còn chất rắn vô định hình thì không.

B. Giống nhau ở điểm là cả hai lọai chất rắn đều có nhiệt độ nóng chảy xác định

C. Chất rắn kết tinh đơn tinh thể có tính đẳng hướng như chất rắn vô định hình

D. Giống nhau ở điểm cả hai đều có hình dạng xác định

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Đặc điểm nào sau đây của chất rắn vô định hình

A. Không có dạng hình học xác định

B. Không có nhiệt độ nóng chảy hay đông đặc xác định

C. Có tính đẳng hướng

D. Cả A, B, C

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Chọn phương án đúng trong các phương án sau đây:

A. Chất rắn kết tinh là chất rắn có cấu tạo từ một tinh thể

B. Chất rắn có cấu tạo từ những tinh thể rất nhỏ liên kết hỗn độn thuộc chất rắn kết tinh

C. Chất rắn kết tinh có nhiệt độ nóng chảy xác định và có tính dị hướng

D. Chất rắn có nhiệt độ nóng chảy xác định thì chất rắn đó thuộc chất rắn kết tinh.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 3:

Đặc tính nào sau đây của chất rắn vô định hình

A. Không có nhiệt độ nóng chảy xác định

B. Dễ tạo hình

C. Không bị ăn mòn

D. Cả A, B và C đúng

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Đặc tính nào là của chất rắn vô định hình?

A. Dị hướng và nóng chảy ở nhiệt độ xác định.

B. Đẳng hướng và nóng chảy ở nhiệt độ xác định.

C. Dị hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.

D. Đẳng hướng và nóng chảy ở nhiệt độ không xác định.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 5:

Chất nào sau đây có tính dị hướng?

A. thạch anh

B. đồng

C. kẽm

D. thủy tinh

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 6:

Chât rắn vô định hình

A. Không có cấu trúc tinh thể và có tính đẳng hướng

B. Không có dạng hình học xác định

C. Không có nhiệt độ nóng chảy (hoặc đông đặc) xác định

D. Cả A, B, C đúng

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Chất rắn

Câu hỏi trong đề: Chất rắn

Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 50 Phút
  • 28 Câu hỏi
  • Học sinh