Câu hỏi:

Chất kết tinh có nhiệt độ nóng chảy xác định là:

380 Lượt xem
30/11/2021
3.9 8 Đánh giá

A. thủy tinh

B. đồng

C. cao su

D. nến (sáp)

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Kim cương có tính chất vật lí khác với than chì vì:

A. cấu trúc tinh thể không giống nhau

B. bản chất các hạt tạo thành tinh thể không giống nhau

C. loại liên kết giữa các hạt trong tinh thể khác nhau

D. kích thước tinh thể không giống nhau

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Chất kết tinh không có đặc tính nào sau đây?

A. Chất rắn đa tinh thể có tính đẳng hướng.

B. Ở mỗi áp suất, mỗi cấu trúc tinh thể có nhiệt độ nóng chảy xác định, không đổi.

C. Chất rắn đơn tinh thể có tính dị hướng.

D. Cấu trúc tinh thể được tạo thành từ cùng một loại hạt thì có tính chất vật lí giống hệt nhau.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 3:

Chất nào sau đây có tính dị hướng?

A. thạch anh

B. đồng

C. kẽm

D. thủy tinh

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Đặc tính nào sau đây của chất rắn vô định hình

A. Không có nhiệt độ nóng chảy xác định

B. Dễ tạo hình

C. Không bị ăn mòn

D. Cả A, B và C đúng

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 5:

Đặc điểm nào sau đây của chất rắn vô định hình

A. Không có dạng hình học xác định

B. Không có nhiệt độ nóng chảy hay đông đặc xác định

C. Có tính đẳng hướng

D. Cả A, B, C

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 6:

Khi so sánh đặc tính của vật rắn đơn tinh thể và vật rắn vô định hình, kết luận nào sau đây là sai?

A. Vật rắn đơn tinh thể có tính dị hướng, có nhiệt độ nóng chảy hay đông đặc xác định còn vật rắn vô định hình có tính đẳng hướng, không có nhiệt độ nóng chảy xác định.

B. Vật rắn vô định hình có đặc tính dễ tạo hình.

C. Vật rắn đơn tinh thể có tính dị hướng.

D. Vật rắn đơn tinh thể có tính dị hướng, không có nhiệt độ nóng chảy hay đông đặc xác định, vật rắn vô định hình có tính đẳng hướng, không có nhiệt độ nóng chảy xác định.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Chất rắn

Câu hỏi trong đề: Chất rắn

Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 50 Phút
  • 28 Câu hỏi
  • Học sinh