Câu hỏi: Cấp chính xác bố trí công trình cấp 3 có đặc trưng độ chính xác như thế nào:

154 Lượt xem
30/08/2021
4.1 9 Đánh giá

A. mβ = 5", ms/s = 1/15000, mh = 1 mm/trạm

B. mβ = 10", ms/s = 1/10000, mh = 2 mm/trạm

C. mβ = 20", ms/s = 1/5000, mh = 2.5 mm/trạm

D. mβ = 30", ms/s = 1/5000, mh = 3 mm/trạm

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Trong các chỉ tiêu sau, chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá trạng thái của đất loại sét:

A. Giới hạn chảy (WL)

B. Độ sệt (B)

C. Chỉ số dẻo (Ip)

D. Giới hạn dẻo (Wp)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Sai số độ cao của điểm khống chế đo vẽ so với điểm độ cao cơ sở gần nhất không được vượt quá:

A. 1/3 khoảng cao đều ở vùng đồng bằng

B. 1/6 khoảng cao đều ở vùng đồng bằng

C. 1/10 khoảng cao đều ở vùng đồng bằng

D. 1/12 khoảng cao đều ở vùng đồng bằng

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Lưới khống chế thi công có thể có các dạng nào?

A. Lưới ô vuông xây dựng

B. Lưới đường chuyền đa giác

C. Lưới tam giác đo góc cạnh kết hợp

D. Một trong các phương án trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Mốc chuẩn cần thỏa mãn các yêu cầu nào:

A. Giữ được ổn định trong suốt quá trình đo độ lún công trình

B. Cho phép kiểm tra một cách tin cậy độ ổn định của các mốc khác

C. Cho phép dẫn độ cao đến các mốc đo lún một cách thuận lợi

D. Cả ba yêu cầu trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Yêu cầu độ chính xác công trình phụ thuộc vào:

A. Kích thước hạng mục; chất lượng xây dựng; tính chất; hình thức kết cấu; trình tự và phương pháp thì công xây lắp.

B. Kích thước hạng mục; vật liệu xây dựng; tính chất; hình thức kết cấu móng; trình tự và phương pháp thi công xây lắp.

C. Chiều cao công trình; vật liệu xây dựng; tính chất; hình thức kết cấu; trình tự và phương pháp thi công xây lắp.

D. Kích thước hạng mục; vật liệu xây dựng; tính chất; hình thức kết cấu; trình tự và phương pháp thi công xây lắp.

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 2
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên