Câu hỏi:
Trục I của HGT lắp 2 ổ đũa côn như nhau (xem hình 1 - tại A và B) có α = 13°; khả năng tải C = 13,3 kN; tải trọng không đổi Fat = 2500N ngược chiều trục X; FrA = 4000N; FrB = 6000N; Kt = Kđ = 1. Tuổi thọ (triệu vòng quay) của các ổ lăn A, B tương ứng là:
222 Lượt xem
30/08/2021
3.7 6 Đánh giá
A. 3,79 và 14,20
B. 54,87 và 3,54
C. 54,87 và 2,56
D. 10,89 và 3,04
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 2: Trục I trong hộp giảm tốc lắp trên 2 ổ lăn giống nhau A và B (xem hình vẽ 1) chịu mô men xoắn TI = 140000Nmm. Vật liệu trục có [τ] = 18MPa. Đường kính các đoạn trục lần lượt tại các vị trí lắp Khớp, Ổ lăn A; Vai trục V, ổ lăn B và Bánh răng 1 nên chọn là: 
A. 34; 35; 42; 35; 34
B. 30; 35; 42; 35; 30
C. 35; 40; 45; 50; 55
D. 35; 36; 40; 36; 35
Xem đáp án
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 3: Lò xo xoắn ốc có chỉ số lò xo c = 4, chịu lực kéo lớn nhất là Fmax = 100 N. Ứng suất xoắn cho phép của dây lò xo là [τ] = 180 MPa. Xác định đường kính tối thiểu của dây lò xo (mm)? ![]()
A. 2,8
B. 2,7
C. 2,6
D. 2,5
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 4: Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000; My = 65000; T = 180000. Với ứng suất cho phép là 55MPa, đường kính tính toán (mm) của trục tại tiết diện này là: ![]()
A. 32,5
B. 33,6
C. 25,8
D. 26,7
Xem đáp án
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 5: Ổ bi đỡ có số con lăn z = 10, chịu lực hướng tâm Fr = 3000 N. Xác định lực hướng tâm (N) lớn nhất tác dụng lên các con lăn ? ![]()
A. 1500
B. 1000
C. 500
D. 300
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Cho trước tích số [pv] trong ổ trượt đỡ là 15 Mpa.m/s và tỷ số chiều dài/đường kính ngõng trục (l/d) bằng 1,1. Trục quay với tốc độ 950 vg/ph. Đường kính tính toán của ngõng trục (d, mm) theo tích số pv cho phép khi chịu tải hướng tâm R = 13500N là: ![]()
A. 40,7
B. 38,7
C. 36,7
D. 42,7
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 1
Thông tin thêm
- 11 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 564
- 2
- 25
-
57 người đang thi
- 370
- 2
- 25
-
90 người đang thi
- 584
- 2
- 25
-
15 người đang thi
- 310
- 4
- 25
-
68 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận