Câu hỏi:
Bộ truyền vít đai ốc chịu Fa = 80000 N; áp suất cho phép của trên bề mặt của ren vít [p] = 6 MPa; sử dụng ren hình thang (ψh = 0,5); hệ số chiều cao của đai ốc ψH = 1,8. Xác định đường kính trung bình của vít?
162 Lượt xem
30/08/2021
3.4 5 Đánh giá
A. 68,671
B. 65,671
C. 70,671
D. 72,671
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Cho ổ trượt bôi trơn thủy động có độ hở hướng kính δ = 0,5 mm, khi làm việc có độ lệch tâm e = 0,2 mm. Khe hở nhỏ nhất giữa ngõng trục và lót ổ là: ![]()
A. 0,05
B. 0,10
C. 0,15
D. 0,20
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 2: Trục I của HGT lắp 2 ổ đũa côn như nhau (xem hình 1 - tại A và B) có α = 13°; Fat = 2500N ngược chiều trục X; FrA = 4000N; FrB = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ A và B lần lượt là: 
A. 4225 và 1725
B. 1150 và 3650
C. 1150 và 4225
D. 4578 và 2078
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Ổ bi đỡ có số con lăn z = 10, chịu lực hướng tâm Fr = 3000 N. Xác định lực hướng tâm (N) lớn nhất tác dụng lên các con lăn ? ![]()
A. 1500
B. 1000
C. 500
D. 300
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Cho trước áp suất cho phép trong ổ trượt đỡ [p] = 10MPa và tỷ số chiều dài/đường kính ngõng trục (l/d) bằng 1,1. Đường kính tính toán của ngõng trục (d, mm) theo áp suất cho phép khi chịu tải hướng tâm R = 13500N là: ![]()
A. 35,0
B. 30,0
C. 40,0
D. 45,0
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 5: Trục I của HGT lắp 2 ổ đũa côn như nhau (xem hình 1 - tại A và B) có α = 13°; khả năng tải C = 13,3 kN; tải trọng không đổi Fat = 2500N ngược chiều trục X; FrA = 4000N; FrB = 6000N; Kt = Kđ = 1. Tuổi thọ (triệu vòng quay) của các ổ lăn A, B tương ứng là: 
A. 3,79 và 14,20
B. 54,87 và 3,54
C. 54,87 và 2,56
D. 10,89 và 3,04
Xem đáp án
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 6: Trục III của HGT lắp 2 ổ bi đỡ chặn như nhau (xem hình vẽ 1 - tại E và F) có e = 0,48; Fat = 2500N hướng theo chiều trục Z; FrE = 4000N; FrF = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ E và F lần lượt là: 
A. 1920 và 4420
B. 5380 và 2880
C. 4420 và 2880
D. 380 và 4420
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 1
Thông tin thêm
- 11 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 614
- 2
- 25
-
93 người đang thi
- 419
- 2
- 25
-
21 người đang thi
- 628
- 2
- 25
-
84 người đang thi
- 352
- 4
- 25
-
15 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận