Câu hỏi: Trong những chứng từ sau chứng từnào không dùng để kế toán các khoản phải nộp theo lương:

150 Lượt xem
30/08/2021
3.2 10 Đánh giá

A. Bảng chấm công

B. Bảng thanh toán lương

C. Giấy thôi trả lương

D. Hoá đơn mua hàng

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Nhận viện trợ không hoàn lại bằng tiền mặt chưa có chứng từ ghi thu ghi chi ngân sách: 50.000

A. Nợ TK 111: 50.000 Có TK 521: 50.000

B. Nợ TK 661: 50.000 Có TK 461: 50.000

C. Nợ TK 111: 50.000 Có TK 461: 50.000

D. Nợ TK 521: 50.000 Có TK 461: 50.000

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Khi báo hỏng công cụ, dụng cụ loại phân bổ nhiều lần, nếu thu hỗi được phế liệu hoặc bán phế liệu thu tiền mặt, kế toán ghi:

A. Nợ TK 627, 641, 642/ Có TK 153

B. Nợ TK 627, 641, 642/ Có TK 142, 242

C. Nợ TK 627,641, 642; Nợ TK 111, 152 / Có TK 142, 242

D. Nợ TK 627, 641, 642; Nợ TK 111, 152 / Có TK 153

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 3: Đầu tháng, khi kết chuyển trị giá vật tư tồn đầu kỳ, kế toán ghi: (KKĐK)

A. Nợ TK 611; Nợ TK 133 / Có TK 152, 153

B. Nợ TK 152, 153/ Có TK 611

C. Nợ TK 611/ Có TK 152, 153

D. Nợ TK 154/ Có TK 152, 153

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Đơn vị nhận được quyết định của cấp có thẩm quyền giao dự toán chi hoạt động kế toán ghi:

A.  Bên nợ tK dự toán chi hoạt động (008)

B. Bên nợ TK dự toán chi chương trình dự án (009)

C. Bên có TK nguồn kinh phí hoạt động (461)

D. Bên có TK nguồn kinh phí dự án (462)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Đơn vị xuất công cụ phân bổ làm nhiều lần. Khi xuất dùng, kế toán ghi:

A. Nợ TK 627, 641, 642 /Có TK 153

B. Nợ TK 152, 242; Nợ TK 133 / Có TK 153

C. Nợ TK 153 / Có TK 142, 242

D. Nợ TK 142, 242 / Có TK 153

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 6: Đơn vị được kho bạc cho tạm ứng kinh phí bằng TM kế toán ghi:

A. Bên nợ TK TM (111)

B. Bên có TK tạm ứng kinh phí (336)

C. Bên nợ tK tạm ứng kinh phí (336)

D. A và B

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán công - Phần 4
Thông tin thêm
  • 2 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên