Câu hỏi: Trong các chứng từ kế toán sau chứng từ kế toán nào sử dụng trong kế toán thu phí, lệ phí?

109 Lượt xem
30/08/2021
3.4 9 Đánh giá

A. Hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ

B. Biên lai thu phí, lệ phí

C. Giấy rút dự toán

D. Biên bản giao nhận TSCĐ

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 2: Khi mua TSCĐ về phải qua lắp đặt chạy thử kế toán ghi vào tài khoản kế toán nào?

A. Bên nợ TK XDCB dở dang – mua sắm tài sản (2411)

B. Bên nợ TK XDCB dở dang – xây dựng cơ bản (2412)

C. Bên nợ TK TSCĐHH (211)

D. Bên nợ TK TSCĐVH (213) Trước

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Khi thu tiền ăn, tiền xe đưa đón của học sinh kế toán ghi vào tài khoản kế toán nào?

A. Bên có TK tiền mặt (111)

B. Bên có TK các khoản thu hộ, chi hộ (3381)

C. Bên nợ TK các khoản thu hộ, chi hộ (3381)

D. Bên có TK thu hoạt động khác do NSNN cấp (5118)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Khi đơn vị tạm ứng lương kỳ I cho công chức viên chức thì số tạm ứng được ghi vào tài khoản kế toán nào?

A. Ghi nợ TK tạm ứng (141)

B. Ghi nợ TK chi phí trả trước (242)

C. Ghi nợ TK phải trả công chức viên chức (334)

D. Ghi nợ TK chi phí hoạt động (611)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Mua chưa trả tiền nguyên liệu vật liệu nhập kho kế toán ghi:

A. Nợ TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu , Có TK 366- Các khoản nhận trước chưa ghi thu ghi chi

B. Nợ TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu , Có TK 331 – Phải trả người bán; Đồng thời ghi Nợ TK 3371 – Tạm thu kinh phí hoạt động bằng tiền, Có TK 366- Các khoản nhận trước chưa ghi thu ghi chi

C. Nợ TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu , Có TK 331 – Phải trả người bán

D. Nợ TK 152 Nguyên liệu, vật liệu, Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng, kho bạc

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Trong những chứng từ kế toán sau chứng từ kế toán nào không dùng để kế toán các khoản phải nộp theo lương?

A. Bảng chấm công

B. Bảng thanh toán lương

C. Giấy thôi trả lương

D. Hoá đơn mua hàng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán công - Phần 13
Thông tin thêm
  • 1 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Sinh viên