Câu hỏi:

Tính hướng nước của cây là

213 Lượt xem
30/11/2021
3.6 8 Đánh giá

A.  Hướng nước dương

B.  Hướng nước âm

C.  Hướng nước có lúc dương, có lúc âm

D.  Không có Phương án đúng

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Cảm ứng ở thực vật là:

A.  Phản ứng vận động của các cơ quan thực vật đối với kích thích

B.  Phản ứng sinh trưởng của các cơ quan thực vật đối với kích thích

C.  Phản ứng vươn tới của các cơ quan thực vật đối với kích thích    

D.  Phản ứng tránh xa của các cơ quan thực vật đối với kích thích

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Các tua cuốn ở các cây mướp, bầu, bí là kiểu hướng động gì?

A.  Hướng sáng

B.  Hướng tiếp xúc.

C.  Hướng nước.

D.  Hướng hoá

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 3:

Hai kiểu hướng động chính là

A.  Hướng động dương (sinh trưởng hướng về phía có ánh sáng) và hướng động âm (sinh trưởng về trọng lực)

B.  Hướng động dương (sinh trưởng tránh xa nguồn kích thích) và hướng động âm (sinh trưởng hướng tới nguồn kích thích)

C.  Hướng động dương (sinh trưởng hướng tới nguồn kích thích) và hướng động âm (sinh trưởng tránh xa nguồn kích thích)

D.  Hướng động dương (sinh trưởng hướng tới nước) và hướg động âm (sinh trưởng hướng tới đất)

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Đặc điểm cảm ứng ở thực vật là:

A.  Xảy ra nhanh, dễ nhận thấy

B.  Xảy ra chậm, khó nhận thấy.

C.  Xảy ra nhanh, khó nhận thấy.    

D.  Xảy ra chậm, dễ nhận thấy

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 5:

Tính hướng đất âm cùa thân và hướng đất dương của rễ, được sự chi phối chủ yếu của nhân tố nào sau đây?

A.  Kích tố sinh trưởng xitôkinin

B.  Chất kìm hãm sinh trưởng êtilen.

C.  Kích tố sinh trưởng auxin

D.  Kích tố sinh trưởng gibêrelin

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 6:

Thân cây đậu cô ve quấn quanh một cọc rào là ví dụ về?

A. ng động sinh trưởng.

B.  Hướng tiếp xúc.

C. ng động không sinh trưởng.

D.  Hướng sáng

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Trắc nghệm Sinh học 12 Bài 23 (có đáp án): Hướng động
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 20 Phút
  • 28 Câu hỏi
  • Học sinh