Câu hỏi: Tài khoản 112 “ Tiền gửi ngân hàng “ chi tiết thành:

149 Lượt xem
30/08/2021
2.9 7 Đánh giá

A. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ và tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “

B. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “ và tài khoản 1123 “ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý “

C. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “ , tài khoản 1123 “ Vàng, bạc “ và tài khoản 1124 “ Kim khí quý, đá quý “

D. Tất cả các đáp án trên đều sai

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Tài khoản 007 “ Ngoại tệ các loại “ dùng để phản ánh:

A. Tinh hình thu, chi và hiện còn của ngoại tệ theo từng loại nguyên tệ

B. Tình hình thu, chi và hiện còn của ngoại tệ qui đổi theo tiền Việt Nam

C. Tình hình thu, chi và hiện còn của ngoại tệ qui đổi theo tiền Việt Nam và theo từng loại nguyên tệ 

D. Tất cả các đáp án trên đều sai

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Số tiền nhận trước của khách hàng còn thừa mà doanh nghiệp trả lại cho khách hàng được ghi vào:

A. Bên Nợ TK Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (511)

B. Bên Nợ TK Doanh thu nhận trước (3387)

C. Bên Nợ TK Phải thu khách hàng (131)

D.  Bên Nợ TK ký cược, ký quỹ dài hạn (344)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán là:

A. Đồng Việt Nam (VNĐ)

B. Nguyên tệ (đối với ngoại tệ)

C. Đồng Việt Nam (với tiền Việt Nam) và nguyên tệ (với ngoai tệ)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Tiền của doanh nghiệp bao gồm:

A. Tiền mặt tại qũy

B. Tiền gửi ( tại Ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính)

C. Tiền đang chuyển

D. Tất cả các loại trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Phát sinh ngoại tệ tăng trong kỳ (doanh nghiệp áp dụng theo phương pháp TGTT)sẽ được ghi theo:

A. Tỷ giá hối đoái thực tế tại thời điểm phát sinh

B. Tỷ giá ghi sổ đầu kỳ của loại ngoại tệ tương ứng

C. Tỷ giá bình quân

D. Tỷ giá nhập trước xuất trước 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán tài chính - Phần 22
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên