Câu hỏi: Tài khoản 112 “ Tiền gửi ngân hàng “ chi tiết thành:

199 Lượt xem
30/08/2021
2.9 7 Đánh giá

A. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ và tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “

B. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “ và tài khoản 1123 “ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý “

C. TK 1121 “ Tiền Việt Nam “ tài khoản 1122 “ Ngoại tệ “ , tài khoản 1123 “ Vàng, bạc “ và tài khoản 1124 “ Kim khí quý, đá quý “

D. Tất cả các đáp án trên đều sai

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Số tiền nhận trước của khách hàng còn thừa mà doanh nghiệp trả lại cho khách hàng được ghi vào:

A. Bên Nợ TK Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (511)

B. Bên Nợ TK Doanh thu nhận trước (3387)

C. Bên Nợ TK Phải thu khách hàng (131)

D.  Bên Nợ TK ký cược, ký quỹ dài hạn (344)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Phiếu chi tiền mặt được kế toán lập:

A. 1 liên

B. 2 liên 

C. 3 liên

D. 4 liên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 3: Khi doanh nghiệp bán sản phẩm , hàng hóa cho khách hàng và tiền hàng được trừ vào số tiền mà doanh nghiệp đã nhận trước thì giá bán của số sản phẩm , hàng hóa này được ghi vào:

A. Bên Nợ TK Doanh thu bán hàng và cung cấp dịc vụ (511)

B. Bên nợ TK Doanh thu nhận trước (3387)

C. Ben Nọ TK Phải thu khách hàng (131)

D. Bên No TK Nhận ký cược , ký quỹ dài hạn (344)

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 4: Khi doanh nghiệp đặt trước tiền mua nguyên vật liệu , hàng hóa, TSCĐ cho ngư ời bán thì số tiền đặt trước ghi vào: 

A.  Bên Nợ TK Tạm ứng (141)

B.  Bên Nợ TK Chi phí trả trước (142,242)

C.  Bên Nợ TK Phải trả người bán (331)

D. Bên Nợ TK Nguyên vật liệu (152), Hàng hóa (156),TSCĐHH (211)

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Các tài khoản nào sau đây được theo dõi chi tiết về mặt nguyên tệ:

A. TK tiền mặt (1112)

B. Tiền gửi ngân hàng(1122)

C. TK phải thu khách hàng(131)

D. Tất cả các đáp án trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kế toán tài chính - Phần 22
Thông tin thêm
  • 4 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên