Câu hỏi:
Nắp nồi hơi chịu áp suất 0.2 N/mm2. Đường kính miệng nồi hơi là 400 mm. Nắp được ghép chặt với nồi hơi nhờ 6 bu lông. Độ cứng của bu lông và thân nồi hơi là như nhau. Hệ số an toàn khi xiết bu lông là 1.2. Ứng suất kéo cho phép của bu lông là 100 Mpa. Xác định đường kính tối thiểu của thân bu lông?
269 Lượt xem
30/08/2021
3.7 7 Đánh giá
A. 6.26
B. 7.26
C. 8.26
D. 9.26
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Bộ truyền đai dẹt, có T1 = 130000 Nmm, u = 3. Xác định đường kính bánh đai d1 & d2, hệ số trượt \(\varepsilon\) = 0,03. Biết dãy tiêu chuẩn của đường kính bánh đai: 100, 112, 125, 140, 160, 180, 200, 224, 250, 315, 400, 450, 500, 560, 630, 710, 800, 900, 1000 mm. ![]()
A. 250 & 710
B. 100 & 315
C. 315 & 916
D. 180 & 560
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Hệ số kéo tại điểm tối ưu ψ0 =0,5. Đường kính bánh đai chủ động d1 = 200 mm; Mô men xoắn cần truyền T1 = 140000 Nmm. Xác định lực căng ban đầu để bộ truyền làm việc lợi nhất? ![]()
A. 1600 N
B. 1400 N
C. 1200 N
D. 1000 N
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Bộ truyền đai thang có d1 = 140 & d2 = 400mm. Khoảng cách trục mong muốn là 450mm. Xác định khoảng cách trục có thể sao cho sai lệch ít nhất có thể ? Chiều dài tiêu chuẩn của dây đai: 400; 450; 500; 560; 630; 710; 800; 900; 1000; 1120; 1250; 1400; 1600; 1800; 2000; 2240; 2500; 2800; 3150 mm. ![]()
A. 457,0 mm
B. 457,5 mm
C. 458,0 mm
D. 458,5 mm
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Cho hai viên bi bằng thép tiếp xúc ngoài, có đường kính là d1 = 100mm và d2 = 120mm. Mô đun đàn hồi là E = 2,1.105 MPa. Chịu lực hướng tâm là Fr = 10N. Xác định ứng suất tiếp xúc lớn nhất (MPa)? ![]()
A. 315,95
B. 305,96
C. 325.96
D. 335,96
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 6: Hệ số trượt của một bộ truyền đai bằng 0,02 khi hệ số kéo ψ0 = 0,6. Đường cong trượt của bộ truyền này được coi là tuyến tính khi ψ < ψ0. Hỏi tại ψ = 0,4 thì hệ số trượt có giá trị? ![]()
A. 0,0133
B. 0,0233
C. 0,0266
D. 0,0166
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 4
Thông tin thêm
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 623
- 11
- 25
-
23 người đang thi
- 661
- 2
- 25
-
52 người đang thi
- 468
- 2
- 25
-
21 người đang thi
- 391
- 4
- 25
-
29 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận