Câu hỏi:
Một bộ truyền đai thang có công suất P1 = 7,0Kw và công suất cho phép là [P1] = 2,75. Hệ số tải trọng động là kd = 1,20. Số dây đai cần thiết để bộ truyền đảm bảo khả năng kéo là:
182 Lượt xem
30/08/2021
3.3 6 Đánh giá
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Cho mối hàn giáp mối giữa hai tấm có chiều rộng 100mm, độ dày các tấm là 7mm, chịu lực kéo dọc đúng tâm 5000N và mô men uốn trong mặt phẳng tấm là 100000Nmm, xác định ứng suất lớn nhất sinh ra trong mối hàn: ![]()
A. 15,71MPa
B. 13,71 Mpa
C. 14,71 Mpa
D. 16,71 Mpa
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Khi bước xích tăng một lượng 0,1mm do mòn thì đường kính vòng chia của đĩa xích có z = 20 sẽ: ![]()
A. Tăng một khoảng 0,734mm
B. Tăng một khoảng 0,639mm
C. Giảm một khoảng 0,734mm
D. Giảm một khoảng 0,639mm
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Theo công thức kinh nghiệm thì với bộ truyền xích có tỉ số truyền là 4,0 thì số răng đĩa chủ động là: ![]()
A. 20
B. 21
C. 22
D. 19
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Cho mối hàn góc (giữa trụ rỗng có đường kính ngoài 100mm và tấm phẳng đứng). Trụ chịu mô men xoắn 5000000Nmm, ứng suất cắt cho phép của mối hàn là 100Mpa. Xác định cạnh hàn k: ![]()
A. 4.55mm
B. 5.55mm
C. 6.55mm
D. 7.55mm
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Bộ truyền đai thang có d1 = 140 & d2 = 400mm. Khoảng cách trục mong muốn là 550mm. Xác định chiều dài dây đai sao cho khoảng cách trục sai lệch ít nhất? Chiều dài tiêu chuẩn của dây đai: 400; 450; 500; 560; 630; 710; 800; 900; 1000; 1120; 1250; 1400; 1600; 1800; 2000; 2240; 2500; 2800; 3150 mm. ![]()
A. 1600 mm
B. 1800 mm
C. 2000 mm
D. 1400 mm
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Chi tiết máy chịu ứng suất thay đổi theo chu kỳ ổn định. Có hệ số đường cong mỏi m = 6; giới hạn mỏi dài hạn σ0 = 180MPa; Số chu trình cơ sở N0 = 6.106 ; ứng suất mà chi tiết máy phải chịu là σ = 200MPa. Xác định tuổi thọ của chi tiết máy? ![]()
A. 3188646 chu kỳ
B. 4256854 chu kỳ
C. 3021565 chu kỳ
D. 3568532 chu kỳ
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 4
Thông tin thêm
- 2 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 526
- 11
- 25
-
31 người đang thi
- 536
- 2
- 25
-
42 người đang thi
- 347
- 2
- 25
-
71 người đang thi
- 285
- 4
- 25
-
74 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận