Câu hỏi:
Cho trước tích số [pv] trong ổ trượt đỡ là 15 Mpa.m/s và tỷ số chiều dài/đường kính ngõng trục (l/d) bằng 1,1. Trục quay với tốc độ 950 vg/ph. Đường kính tính toán của ngõng trục (d, mm) theo tích số pv cho phép khi chịu tải hướng tâm R = 13500N là:
169 Lượt xem
30/08/2021
3.9 9 Đánh giá
A. 40,7
B. 38,7
C. 36,7
D. 42,7
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Trục III của HGT lắp 2 ổ bi đỡ chặn như nhau (xem hình vẽ 1 - tại E và F) có e = 0,48; Fat = 2500N hướng theo chiều trục Z; FrE = 4000N; FrF = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ E và F lần lượt là: 
A. 1920 và 4420
B. 5380 và 2880
C. 4420 và 2880
D. 380 và 4420
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 2: Ổ đũa côn có α = 13°, chịu lực hướng tâm Fr = 4000N, lực dọc trục Fa = 3000N, Kđ.Kt = 1, vòng trong quay – vòng ngoài đứng yên, khả năng tải động của ổ lăn C = 52KN, số vòng quay n = 720(vg/ph). Xác định tuổi thọ tính theo giờ của ổ lăn ? ![]()
A. 20416
B. 10416
C. 30416
D. 40416
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Bộ truyền vít đai ốc chịu Fa = 80000 N; áp suất cho phép của trên bề mặt của ren vít [p] = 6 MPa; sử dụng ren hình thang (ψh = 0,5); hệ số chiều cao của đai ốc ψH = 1,8. Xác định đường kính trung bình của vít? ![]()
A. 68,671
B. 65,671
C. 70,671
D. 72,671
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Trên một trục lắp 2 ổ bi đỡ chặn theo sơ đồ , có e = 0,48; Fat = 2500N; Fr0 = 4000N; Fr1 = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ 0 và 1 lần lượt là: ![]()
A. 1920 và 4420
B. 5380 và 2880
C. 4420 và 2880
D. 380 và 4420
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 5: Cho ổ trượt bôi trơn thủy động có độ hở hướng kính δ = 0,5 mm, khi làm việc có độ lệch tâm e = 0,2 mm. Khe hở nhỏ nhất giữa ngõng trục và lót ổ là: ![]()
A. 0,05
B. 0,10
C. 0,15
D. 0,20
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 6: Chi tiết then bằng trên trục có d = 25mm, T = 250000Nmm, b = 8 mm, h = 7 mm, t1 = 4 mm, chiều dài then l = 40 mm. Xác định ứng suất dập và ứng suất cắt lớn nhất trên then (MPa)? ![]()
A. 166,7 và 62,5
B. 83,3 và 37,7
C. 133,4 và 55,5
D. 66,7 và 27,7
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 1
Thông tin thêm
- 11 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 616
- 2
- 25
-
57 người đang thi
- 423
- 2
- 25
-
89 người đang thi
- 632
- 2
- 25
-
10 người đang thi
- 355
- 4
- 25
-
95 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận