Câu hỏi:
Ổ bi đỡ có số con lăn z = 10, chịu lực hướng tâm Fr = 3000 N. Xác định lực hướng tâm (N) lớn nhất tác dụng lên các con lăn ?
169 Lượt xem
30/08/2021
3.7 9 Đánh giá
A. 1500
B. 1000
C. 500
D. 300
Đăng Nhập
để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 2: Cho ổ trượt bôi trơn thủy động có độ hở hướng kính δ = 0.2 mm, khi làm việc có độ lệch tâm e = 0.05 mm. Biết hệ số an toàn là 2. Xác định tổng độ nhám (μm) lớn nhất của ngõng trục và lót ổ? ![]()
A. 20
B. 25
C. 30
D. 35
Xem đáp án
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 3: Trên một trục lắp 2 ổ đũa côn theo sơ đồ , có α = 13°; Fat = 2500N; Fr0 = 4000N; Fr1 = 6000N. Lực dọc trục (N) tác động lên các ổ 0 và 1 lần lượt là: ![]()
A. 4225 và 1725
B. 1150 và 3650
C. 1150 và 4225
D. 4578 và 2078
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000; My = 65000; T = 180000. Với ứng suất cho phép là 55MPa, đường kính tính toán (mm) của trục tại tiết diện này là: ![]()
A. 32,5
B. 33,6
C. 25,8
D. 26,7
Xem đáp án
30/08/2021 5 Lượt xem
Câu 5: Trên biểu đồ mô men xác định được các giá trị mô men uốn và xoắn (Nmm) tại một tiết diện là Mx = 85000 Nmm; My = 65000 Nmm; T = 180000 Nmm. Trục quay 1 chiều, tải không đổi, đường kính tiết diện 30mm với rãnh then rộng b = 10 mm, sâu t1 = 5 mm. Biên độ và giá trị trung bình ứng suất tiếp là: ![]()
A. 18,8 và 18,8
B. 37,6 và 37,6
C. 18,8 và 37,6
D. 37,6 và 18,8
Xem đáp án
30/08/2021 4 Lượt xem
Câu 6: Trục III của HGT lắp 2 ổ đỡ chặn như nhau (xem hình vẽ 1 - tại E và F) có e = 0,48; khả năng tải C = 13,3KN; tải trọng không đổi Fat = 2500N hướng theo chiều trục Z; FrE = 4000N; FrF = 6000N; Kt = Kđ = 1. Khi Fa/(VFr) > e lấy X = 0,45; Y = 1,13 thì tuổi thọ (triệu vòng quay) của các ổ lăn E, F tương ứng là: 
A. 36,76 và 5,16
B. 4,81 và 10,89
C. 7,50 và 10,89
D. 5,16 và 212,32
Xem đáp án
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 1
Thông tin thêm
- 11 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 624
- 2
- 25
-
53 người đang thi
- 434
- 2
- 25
-
41 người đang thi
- 638
- 2
- 25
-
91 người đang thi
- 363
- 4
- 25
-
54 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận