Câu hỏi: Chỉ tiêu nào dưới đây không dùng để đánh chất lượng của nhựa đường đặc 60/70?

144 Lượt xem
30/08/2021
3.9 9 Đánh giá

A. Độ kim lún ở 25°C

B. Độ ổn định lưu trữ 24h

C. Điểm hóa mềm (dụng cụ vòng và bi)

D. Độ kéo dài ở 25°C

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Có thể sử dụng phương pháp nào dưới đây để kiểm tra phục vụ cho công tác nghiệm thu độ bằng phẳng mặt đường bê tông nhựa?

A. Phương pháp dùng thước 3 m

B. Phương pháp sử dụng thiết bị đo IRI

C. Cả hai phương pháp A và B

D. Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ xóc tích lũy

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Địa điểm để thi công đúc thùng chìm BTCT khối lớn phải được lựa chọn ở đâu trong các trường hợp sau: 

A. Trong ụ khô

B. Trên ụ nổi

C. Trên bãi gần mép nước, sau đó hạ thủy bằng đường trượt

D. Một trong 3 phương án trên

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Điều kiện thời tiết nào dưới đây xảy ra thì không được phép thi công hỗn hợp bê tông nhựa rải nóng?

A. Nhiệt độ không khí lớn hơn 15°C

B. Trời mưa

C. Nhiệt độ không khí thấp hơn 15°C

D. Cả hai trường hợp B và C

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Khi nào cần phải tiến hành quan trắc biến dạng (lún, chuyển dịch ngang) trong thi công các công trình thuỷ:

A. Khi công trình có sự cố

B. Khi có quy định trong thiết kế được duyệt

C. Tư vấn giám sát yêu cầu

D. Trong toàn bộ quá trình xây dựng

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Điều kiện địa chất công trình nào sau đây có thể áp dụng giải pháp kết cấu trọng lực dạng thùng chìm BTCT khối lớn để xây dựng công trình bến.

A. Nền đất sét ở trạng thái nửa cứng đến cứng. 

B. Nền đá gốc.

C. Nền cát chặt, cuội sỏi.

D. Bất kỳ một trong 3 phương án nêu trên.

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Mực nước phù hợp để hạ thủy thùng chìm:

A. Mực nước khi triều cao

B. Mực nước khi triều thấp

C. Mực nước khi triều trung bình

D. Một trong 3 phương án trên

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chứng chỉ hành nghề xây dựng - Phần 27
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 60 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Sinh viên