Câu hỏi:  Phát biểu nào sau đây là đúng về Máy nén hở:

232 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. Freon chỉ sử dụng cho máy nén hở

B. NH3 chỉ sử dụng cho máy nén hở

C. NH3 chỉ sử dụng cho máy kín và bán kín

D. Freon chỉ sử dụng cho máy kín và bán kín

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Ẩn nhiệt hoá hơi của một chất là?

A. Nhiệt lượng cần thiết để 1 kg chất đó hoá hơi

B. Nhiệt lượng cần thiết để một kg chất đó hoá hơi hoàn toàn

C. Nhiệt lượng cần thiết để 1 kg chất đó từ trạng thái lỏng sôi thành trạng thái bão hoà khô

D. Nhiệt lượng cần thiết để một kg chất đó tăng thêm 1 oC .

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 2: Công tắc áp lực dầu tác động là do:

A. Áp suất dầu bơm dầu giảm

B. Áp suất catte tăng quá cao

C. Hiệu áp suất dầu bơm dầu và áp suất catte quá thấp

D. Do cả 3 nguyên nhên trên

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Đồ thi lgp – i được chia thành các vùng như sau:

A. Vùng lỏng, vùng bão hoà ẩm, vùng hơi quá nhiệt

B. Vùng lỏng chưa sôi, vùng bão hoà ẩm, vùng hơi quá nhiệt

C. Vùng bão hoà khô, vùng bão hoà ẩm, vùng hơi quá nhiệt

D. Vùng lỏng, vùng rắn, vùng khí

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Nguyên lý tách dầu và tách lỏng?

A. Dùng phin lọc

B. Đổi hướng và giảm tốc độ dòng môi chất

C. Đổi hướng dòng môi chất

D. Giảm tốc độ dòng môi chất

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Ở trạng thái lỏng chưa sôi và hơi quá nhiệt?

A. Thông số trạng thái nhiệt độ và áp suất phụ thuộc nhau

B. Không số trạng thái nhiệt độ và áp suất độc lập với nhau

C. Hai phát biểu trên là sai 

D. Hai phát biểu trên là đúng

Xem đáp án

30/08/2021 4 Lượt xem

Câu 6: Chọn phát biểu đúng nhất về máy nén?

A. Hệ số cấp của máy nén trục vít lớn hơn hệ số cấp của máy nén piston 

B. Máy nén truc vít có thể đạt tỷ số nén cao hơn máy nén piston

C. Số chi tiết chuyển động trong máy nén trục vít ít hơn trong máy nén piston

D. Cả 3 phát biểu trên đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 5 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Kỹ thuật lạnh - Phần 2
Thông tin thêm
  • 31 Lượt thi
  • 30 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Sinh viên