Câu hỏi: Trong SQL, ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu bao gồm các chức năng::

246 Lượt xem
30/08/2021
3.4 8 Đánh giá

A. Tạo, sửa và xóa cấu trúc quan hệ. Bảo mật và quyền truy nhập.

B. Bảo mật và quyền truy nhập.

C. Tạo, sửa và xóa cấu trúc quan hệ. Thêm cột, sửa cột và xoá cột

D. Tạo, sửa và xóa các bộ quan hệ. Bảo mật và quyền truy nhập.

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Chọn một khẳng định nào sau đây là đúng nhất

A. Nhiều người sử dụng có cách nhìn chung một khung nhìn dữ liệu.

B. Có duy nhất một cách nhìn dữ liệu ở mô hình ngoài

C. Một người sử dụng có một và chỉ một mô hình ngoài.

D. Mô hình ngoài là nội dung thông tin của một phần dữ liệu của người sử dụng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 2:  Mức bảo vệ mức vật lý:

A. Nhận diện bằng cách kiểm tra

B. Nhận diện qua nhân viên bảo vệ, hoặc các quy định về hành chính...

C. Nhận diện bằng các phương pháp trao quyền.

D. Nhận diện bằng mặt khẩu.

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Thứ tự đúng trong câu lệnh SELECT

A. SELECT, FROM , GROUP BY   HAVING, WHERE , ORDER  BY 

B. SELECT, FROM ,WHERE , GROUP BY   HAVING  , ORDER  BY 

C. SELECT, FROM, GROUP BY HAVING , ORDER BY

D. SELECT, FROM , GROUP BY   HAVING  , ORDER BY

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Mức độ nhận diện người sử dụng:

A. Xác định cho hệ thống những thao tác

B. Cho phép người sử dụng truy nhập

C. Người quản trị cung cấp phương tiện cho người sử dụng để hệ thống nhận biết

D. Nếu được phép của người quản trị CSDL.

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 6: Chọn một khẳng định nào sau đây là đúng nhất khi nói về biện pháp an toàn dữ liệu:

A. Thống nhất các tiêu chuẩn, thủ tục và các biện pháp bảo vệ

B. Dễ dàng truy xuất, thao tác trên các cơ sở dữ liệu

C. Ngăn chặn các truy nhập trái phép, sai quy định từ trong ra hoặc từ ngoài vào...

D. Người sử dụng có thể kiểm tra, kiểm soát các quyền truy nhập của họ.

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Câu hỏi trắc nghiệm quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án - Phần 6
Thông tin thêm
  • 1 Lượt thi
  • 35 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Người đi làm