Câu hỏi: Thành phần của tổ phòng chống rửa tiền tại Chi nhánh bao gồm:

116 Lượt xem
30/08/2021
3.3 6 Đánh giá

A. Giám đốc hoặc Phó Giám đốc; Trưởng phòng Kế toán & Quỹ; Nhân viên thuộc phòng kế toán.

B. Giám đốc hoặc Phó Giám đốc; Trưởng phòng hỗ trợ; Nhân viên thuộc phòng hỗ trợ.

C. Giám đốc hoặc Phó Giám đốc; Trưởng phòng KT&Quỹ ; Trưởng phòng hỗ trợ.

D. Giám đốc hoặc Phó Giám đốc; Trưởng phòng KT&Quỹ ; Thủ quỹ 

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Khi phân loại chứng từ kế toán ngân hàng theo công dụng và trình tự ghi sổ của chứng từ, thì chứng từ được phân loại bao gồm: 

A. Chứng từ gốc, chứng từ ghi sổ, chứng từ tổng hợp, chứng từ điện tử

B. Chứng từ gốc, chứng từ tổng hợp, chứng từ điện tử 

C. Chứng từ gốc, chứng từ ghi sổ, chứng từ gốc kiêm chứng từ ghi sổ, chứng từ điện tử

D. Chứng từ gốc, chứng từ ghi sổ, chứng từ gốc kiêm chứng từ ghi sổ 

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Xem đáp án

30/08/2021 3 Lượt xem

Câu 3: Khi đóng và đưa vào lưu trữ thì thứ tự tập chứng từ được sắp xếp theo thứ tự như thế nào?

A. Được sắp xếp theo thứ tự mã tiền tệ

B. Trong mỗi loại tiền tệ, chứng từ được sắp theo trình tự: chứng thừ thu, chứng từ chi, chứng từ chuyển khoản, chứng từ ngoại bảng 

C. Chứng từ gốc bấm sau chứng từ ghi sổ 

D. Các câu a, b và c đều đúng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 5: Bảng cân đối kế toán bao gồm mấy phần? Thứ tự sắp xếp trên bảng cân đối kế toán:

A. 2 phần: Tài sản, Tổng nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu

B. 3 phần: Tài sản, Tổng nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu, Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối

C. 3 phần: Tổng nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu, Tài sản, Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối 

D. Câu a và b đúng

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 6: Tất cả các chứng từ kế toán đều được ghi nhận theo nguyên tắc:

A. Ghi Có trước, ghi Nợ sau. 

B. Ghi đồng thời Nợ Có. 

C. Ghi Nợ trước, ghi Có sau. 

D. Không ghi Có chỉ ghi Nợ

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi vào Sacombank có đáp án - Phần 13
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Người đi làm

Cùng danh mục