Câu hỏi: Tài khoản loại 5 thuộc loại tài khoản nào sau đây?

108 Lượt xem
30/08/2021
3.5 8 Đánh giá

A. Loại tài khoản thuộc tài sản Có (luôn luôn có số dư Nợ) 

B. Loại tài khoản thuộc tài sản Nợ (luôn luôn có số dư Có) 

C. Loại tài khoản thuộc tài sản Nợ–Có (lúc có số dư Có, lúc có số dư Nợ hoặc có cả hai số dư)

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Đối với tài sản cho thuê tài chính, DN cho thuê trích khấu hao như thế nào?

A. Trích khấu hao theo thời gian cho thuê

B. Trích khấu hao theo qui định của Bộ Tài Chánh 

C. Không trích khấu hao

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 2: Thời gian lưu giữ báo cáo 01 (một) giao dịch đáng ngờ rửa tiền:

A. 02 năm.

B. 03 năm.

C. 05 năm.

D. Không xác định thời gian

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Theo Anh (chi) kiểm tra chấm sao kê dư nợ cho vay, sao kê tiền gửi thì phải:

A. Chỉ cần kiểm tra các mục chính trên sao kê. 

B. Kiểm tra toàn bộ số tổng các mục trên sao kê. 

C. Kiểm tra mục số dư tổng, dự thu và dự chi nếu khớp đúng với cân đối là được. 

D. Kiểm tra đối chiếu toàn bộ chi tiết so sánh giữa hồ sơ chứng từ với dữ liệu lưu trữ trong phần mềm máy tính.

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 4: Các trường hợp sau đây được gọi là Tài sản thuê hoạt động:

A. Bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền quyền sở hữu tài sản bên đi thuê. Quyền sở hữu tài sản có thể chuyển giao cho bên thuê vào cuối thời gian thuê.

B. Bên cho thuê không có chuyển giao rủi ro và lợi ích gắn liền quyền sở hữu cho bên đi thuê.

C. Thuê quyền sử dụng đất.

D. Câu a và c. 

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế tháng chậm nhất là:

A. Ngày thứ năm của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế. 

B. Ngày thứ mười của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế. 

C. Ngày thứ mười lăm của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế. 

D. Ngày thứ hai mươi của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi vào Sacombank có đáp án - Phần 13
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 25 Câu hỏi
  • Người đi làm

Cùng danh mục