Câu hỏi: Sự phân loại vật liệu chế tạo bánh răng dựa trên chỉ tiêu:
A. độ chạy mòn
B. độ rắn
C. độ phán huỷ giòn
D. tất cả đều đúng
Câu 1: Cho hai hình trụ tiếp xúc ngoài, có đường kính là d1 = 100mm và d2 = 120mm. Mô đun đàn hồi là E1 = 2,0.105 MPa; E2 = 2,5.105 MPa. Hệ số poat xông là µ1 = 0,28 ; µ2 = 0,31. Chịu lực hướng tâm là Fr = 5000N. Chiều dài tiếp xúc của hai hình trụ là L = 100mm. Xác định ứng suất tiếp xúc lớn nhất (MPa)? ![]()
A. 265,5
B. 270,2
C. 266,4
D. 258,5
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 2: Cấp chính xác bộ truyền bánh răng được chọn dựa trên:
A. tính công nghệ bộ truyền
B. vận tốc vòng tới hạn khi bộ truyền làm việc
C. điều kiện ăn khớp bánh răng
D. tất cả đều đúng
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 3: Mòn răng gây nên bởi:
A. bộ truyền hở, bôi trơn không tốt & làm việc trong môi trường có hạt mài
B. bộ truyền kín, bôi trơn tốt & làm việc trong môi trường có hạt mài
C. bộ truyền hở, bôi trơn tốt & làm việc trong môi trường không có hạt mài
D. bộ truyền kín, bôi trơn không tốt & làm việc trong môi trường không có hạt mài
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 4: Chi tiết máy làm bằng thép chịu ứng suất không đổi, có giới hạn chảy là σch = 150MPa, hệ số an toàn S = 1,2. Ứng suất cho phép của chi tiết máy là: ![]()
A. 150 MPa
B. 125 MPa
C. 140 MPa
D. 165 Mpa
30/08/2021 3 Lượt xem
Câu 5: Vật liệu chế tạo trục vít & bánh vít có yêu cầu:
A. độ rắn cao
B. vật liệu có tính chống mòn đối với trục vít và có tính mềm đối với bánh vít
C. vật liệu có mềm đối với trục vít và có tính chống mòn đối với bánh vít
D. vật liệu bất kỳ
30/08/2021 2 Lượt xem
Câu 6: Chi tiết máy làm bằng thép (m = 6) chịu ứng suất thay đổi theo chu kỳ đối xứng. Trong một ca làm việc, chi tiết máy chịu ứng suất σ1 = 250MPa trong t1 = 104 chu trình; σ2 = 200 MPa trong t2 = 2.104 chu trình và σ3 = 220MPa trong t3 = 3.104 chu trình. Giới hạn mỏi dài hạn σ-1 = 170 MPa; Số chu trình cơ sở No = 8.106 chu trình. Xác định tuổi thọ của chi tiết máy? ![]()
A. 25,3 ca
B. 26,4 ca
C. 27,1 ca
D. 24,4 ca
30/08/2021 2 Lượt xem

Câu hỏi trong đề: Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy - Phần 5
- 4 Lượt thi
- 30 Phút
- 25 Câu hỏi
- Sinh viên
Cùng chủ đề Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Chi tiết máy có đáp án
- 537
- 11
- 25
-
47 người đang thi
- 555
- 2
- 25
-
28 người đang thi
- 365
- 2
- 25
-
52 người đang thi
- 577
- 2
- 25
-
20 người đang thi
Chia sẻ:
Đăng Nhập để viết bình luận