Câu hỏi: Mệnh đề GROUP BY ... HAVING

132 Lượt xem
30/08/2021
3.0 5 Đánh giá

A. Phân hoạch các bộ của một quan hệ thành các nhóm riêng biệt

B. Áp dụng các phép toán gộp nhóm.

C. Phân hoạch các bộ của một quan hệ thành các nhóm riêng biệt và áp dụng các phép toán gộp cho các nhóm.

D. Tách các quan hệ thành các quan hệ con, không tổn thất thông tin

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Nếu A->B  và  A->C thì suy ra:

A. AA->C

B. A ->AB

C. A->BC

D. AB->BC

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 2: Phép chèn thêm là phép toán:

A. Chèn vào CSDL một số thông tin về một đối tượng

B. Chèn vào CSDL các thuộc tính mới.

C. Chèn vào CSDL một số thông tin tuỳ ý

D. Chèn vào CSDL từ vùng đệm chứa các thông tin về một bản ghi cụ thể.

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 3: Cơ sở để chuẩn hoá dựa trên các khái niệm:

A. Bao đóng các phụ thuộc hàm

B. Phụ thuộc hàm

C. Các thuộc tính, bao đóng các thuộc tính.

D. Khoá và siêu khoá.

Xem đáp án

30/08/2021 1 Lượt xem

Câu 4: Phép kết nối JOIN là phép toán:

A. Tạo một quan hệ mới,

B. Tạo một quan hệ mới, các thuộc tính là các thuộc tính quan hệ nguồn.

C. Tạo một quan hệ mới, thoả mãn một tân từ xác định.

D. Tạo một quan hệ mới, kêt nối nhiều quan hệ trên miền thuộc tính chung

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 5: Các bước thực hiện đúng trong câu lệnh SELECT

A. Tích Đề các, phép toán chọn, theo nhóm, sắp xếp và phép chiếu      

B. Tích Đề các, phép toán chọn, theo nhóm, phép chiếu và sắp xếp 

C. Phép toán chọn, tích Đề các, theo nhóm, sắp xếp và phép chiếu 

D. Phép toán chọn, tích Đề các, theo nhóm, phép chiếu và sắp xếp

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Câu 6: Trong SQL, ngôn ngữ thao tác dữ liệu DML bao gồm các chức năng:

A. Truy vấn thông tin, thêm, sửa, xoá dữ liệu

B. Bảo mật và quyền truy nhập.

C. Tạo, sửa và xóa cấu trúc quan hệ.

D. Tạo, sửa và xóa cấu trúc và đảm bảo bảo mật và quyền truy nhập.

Xem đáp án

30/08/2021 2 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Câu hỏi trắc nghiệm quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án - Phần 4
Thông tin thêm
  • 1 Lượt thi
  • 35 Phút
  • 50 Câu hỏi
  • Người đi làm