Câu hỏi: Loại phí nào sau đây không phải phí tổn quản lý nguyên vật liệu:

85 Lượt xem
30/08/2021
3.7 10 Đánh giá

A. Phí tổn vận chuyển đến của nguyên vật liệu

B. Phí vận chuyển đi của nguyên vật liệu

C. Phí hư tổn

D. Phí tồn trữ

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1: Phí tổn quản lý vật liệu bao gồm mấy loại:

A. 2 loại

B. 3 loại

C. 4 loại

D. 5 loại

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 2: Bố trí mặt bằng trong dong nghiệp là:

A. Một trong những chiến lược có tác động lâu dài trong sản xuất

B. Có tác động ngắn hạn trong sản xuất

C. Có tác động trung hạn trong sản xuất

D. Có tác động trực tiếp trong sản xuất

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 3: Việc bố trí mặt bằng định hướng theo sản phẩm được định hướng theo sản phẩm qua hai loại dây chuyền nào:

A. Sản xuất và lắp ráp

B. Sản xuất và bão trì

C. Bão quản và lắp ráp

D. Vận chuyển và bảo trì

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 4: Việc bố trí nơi làm việc của nhân viên văn phòng phụ thuộc vào:

A. Quá trình thực hiện công việc văn phòng và mối quan hệ giữa các nhân viên với nhau

B. Do ý thích của mỗi nhân viên

C. Tùy vào các kỹ sư xây dựng sắp xếp

D. Vị trí càng cao thì vị trí càng tốt

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 5: Kết cấu của phí tổn quản lý vật liệu thường gồm:

A. Phí tổn công cụ dụng cụ, nhân lực điều hành và quản lý, bảo hiểm và khấu hao

B. Phí tổn công cụ dụng cụ, nhân lực điều hành và quản lý, chi phí sữa chữa kho hàng

C. Phí tổn công cụ dụng cụ, nhân lực điều hành và quản lý, phí tổn mua hàng

D. Phí tổn công cụ dụng cụ, nhân lực điều hành và quản lý, chi phí vận hành máy sản xuất

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Câu 6: Việc tổ chức những “tế bào công việc” hay “work cell” sẽ mang lại những thuận lợi là:

A. Giảm lượng hàng tồn kho sản phẩm dở dang

B. Tăng lượng tồn kho nguyên vật liệu, thành phẩm

C. Tăng diện tích nơi làm việc

D. Tăng diện tích nơi làm việc

Xem đáp án

30/08/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị Sản xuất - Phần 22
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 45 Phút
  • 30 Câu hỏi
  • Sinh viên