Câu hỏi:

Khi nhìn vt đt ở vị trí cc cn thì

175 Lượt xem
30/11/2021
3.5 6 Đánh giá

A. A. thuỷ tinh thể có độ tụ nhỏ nht.

B. B. góc trông vt đt g tr cực tiu

C. C. khong ch từ quang tâm của thuỷ tinh thể tới võng mc là ngn nht.

D. D. thuỷ tinh thể có độ tụ lớn nht.

Đăng Nhập để xem đáp án
Câu hỏi khác cùng đề thi
Câu 1:

Mắt không có tật là mắt

A. Khi không điều tiết, có tiêu điểm nằm trên võng mạc

B. Khi điều tiết, có tiêu điểm nằm trên võng mạc

C. Khi không điều tiết, có tiêu điểm nằm trước võng mạc

D. Khi điều tiết, có tiêu điểm nằm trước võng mạc

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 2:

Chọn phát biu sai.

A. Mt cn thị hoc vin thị khi mang kính thích hợp thì hệ kính và mt tương đương với mt bình thường.

B. B. Nguyên tc sa tt cận thị hay vin thị v mt quang học là làm cho mt có th nhìn rõ những vt như mt bình thường.

C. C. Đ sửa tt vin thị người ta đeo vào trưc mt một thu kính phân kỳ có tiêu c thích hp.

D. Mt vin thị có đim cực vin  một đim o

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 3:

Chọn phát biu sai.

A. Mt vin thị là mt không nhìn đưc những vt ở gn mt giống như mt bình thường.

B. B. Đim cực cận ca mt vin thị nm xa mt hơn so với mt bình thường.

C. C. Đ sửa tt cận thì người ta đeo vào trước mt một thu kính hi tụ có tu c thích hợp.

D.  Mt cn thị khi đeo thu kính phân kì có tiêu c thích hợp thì chùm sáng song song với trục cnh khi đi qua thu kính và mt sẽ hi t đúng trên võng mc ca mt.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 4:

Một người khi không đeo kính nhìn rõ các vt ch mt từ 40cm đến 1m. Người này mc tt là.

A. Vin thị lúc già.

B. BCận thị lúc già.

C.  Cận thị lúc tr.

D. Vin thị lúc trẻ.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Câu 6:

Chọn phát biu sai.

A. Ảnh ca một vt qua thuỷ tinh thể của mt là nh tht.

B. B. Tiêu c ca thuỷ tinh thể luôn thay đổi đưc.

C. C. Khong cách từ tâm thuỷ tinh th đến võng mc là hng s.

D.  Ảnh ca một vt qua thuỷ tinh thể của mt là nh o.

Xem đáp án

30/11/2021 0 Lượt xem

Chưa có bình luận

Đăng Nhập để viết bình luận

100 câu trắc nghiệm Mắt - Các dụng cụ quang cơ bản (P1)
Thông tin thêm
  • 0 Lượt thi
  • 20 Phút
  • 20 Câu hỏi
  • Học sinh